ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/02/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/02/2021
XSBTR - Loại vé: K05-T02
Giải ĐB
110651
Giải nhất
93145
Giải nhì
43820
Giải ba
65903
64923
Giải tư
80433
07655
73113
73844
67479
38204
06110
Giải năm
5794
Giải sáu
7427
0954
6698
Giải bảy
946
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,203,4
5,810,3
 20,3,7
0,1,2,333
0,4,5,944,5,6
4,551,4,5
46 
279
981
794,8
 
Ngày: 02/02/2021
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
454010
Giải nhất
85276
Giải nhì
27087
Giải ba
32205
52791
Giải tư
87495
96484
85300
64295
69077
36697
57546
Giải năm
0423
Giải sáu
9393
3820
7888
Giải bảy
177
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,5
910
320,3
2,932
846
0,925 
4,76 
72,8,976,72
884,7,8
 91,3,52,7
 
Ngày: 02/02/2021
XSBL - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
986058
Giải nhất
97161
Giải nhì
27427
Giải ba
12393
78982
Giải tư
17533
97985
78038
98305
33425
66056
84868
Giải năm
6376
Giải sáu
1328
2454
0048
Giải bảy
096
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 05
61 
825,7,8
3,933,82
548
0,2,854,6,8
5,7,961,8
276
2,32,4,5
6
82,5
 93,6
 
Ngày: 02/02/2021
4XQ-12XQ-8XQ-2XQ-5XQ-9XQ
Giải ĐB
15759
Giải nhất
94632
Giải nhì
87665
00106
Giải ba
93054
14050
89707
04762
30708
66993
Giải tư
3765
5489
8034
1676
Giải năm
5961
7441
2050
7148
3647
1867
Giải sáu
570
945
490
Giải bảy
30
27
89
66
ChụcSốĐ.Vị
3,52,7,906,7,8
4,61 
3,627
930,2,4
3,541,5,7,8
4,62502,4,9
0,6,761,2,52,6
7
0,2,4,670,6
0,4892
5,8290,3
 
Ngày: 02/02/2021
XSDLK
Giải ĐB
493794
Giải nhất
35212
Giải nhì
34946
Giải ba
51652
72154
Giải tư
54211
61536
27687
87752
27396
18249
43186
Giải năm
2894
Giải sáu
2723
9075
1523
Giải bảy
365
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
50 
111,2
1,52232
2236
5,9246,9
6,750,22,4
3,4,8,965
875
 86,7
4942,6
 
Ngày: 02/02/2021
XSQNM
Giải ĐB
349588
Giải nhất
09598
Giải nhì
76853
Giải ba
48527
95939
Giải tư
73012
14850
64533
36803
26463
97007
85720
Giải năm
0780
Giải sáu
5690
2066
0573
Giải bảy
718
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,8
9
03,7
 12,8
120,7
0,3,5,6
7
30,3,9
 4 
 50,3
663,6
0,273
1,8,980,8
390,8