ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/09/2014
XSBTR - Loại vé: K35T09
Giải ĐB
018748
Giải nhất
16576
Giải nhì
93366
Giải ba
86692
70307
Giải tư
02339
61918
45841
42557
95161
99790
45941
Giải năm
2241
Giải sáu
1788
9396
4955
Giải bảy
161
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,907
43,6218
92 
 39
 413,8
555,7
6,7,9612,6
0,576
1,4,880,8
390,2,6
 
Ngày: 02/09/2014
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
486879
Giải nhất
63010
Giải nhì
94078
Giải ba
23126
11297
Giải tư
64730
62016
71271
96630
51999
39289
36289
Giải năm
8537
Giải sáu
1148
7301
6013
Giải bảy
290
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,32,901
0,710,3,6
 26
1302,7
 48
 5 
1,26 
3,971,8,9
4,7,9892
7,82,990,7,8,9
 
Ngày: 02/09/2014
XSBL - Loại vé: T09K1
Giải ĐB
648408
Giải nhất
12506
Giải nhì
57670
Giải ba
98189
99523
Giải tư
50108
78773
71755
20763
65426
42761
22919
Giải năm
0658
Giải sáu
7910
2641
3239
Giải bảy
589
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,706,82
4,610,9
 23,6
2,6,739
 41,9
555,8
0,261,3
 70,3
02,5892
1,3,4,829 
 
Ngày: 02/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
71548
Giải nhất
89085
Giải nhì
70012
69915
Giải ba
05632
06750
83371
04552
53196
09697
Giải tư
4528
9225
5335
0501
Giải năm
1366
1038
5609
8951
2327
1212
Giải sáu
402
488
659
Giải bảy
67
43
25
68
ChụcSốĐ.Vị
501,2,9
0,5,7122,5
0,12,3,5252,7,8
432,5,8
 43,8
1,22,3,850,1,2,9
6,966,7,8
2,6,971
2,3,4,6
8
85,8
0,596,7
 
Ngày: 02/09/2014
XSDLK
Giải ĐB
693544
Giải nhất
09899
Giải nhì
25953
Giải ba
20667
35518
Giải tư
35575
57453
23404
77338
61491
15749
21988
Giải năm
0484
Giải sáu
1549
9585
8059
Giải bảy
194
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
918
 2 
5238
0,4,8,944,92
7,8532,9
 67
675,9
1,3,884,5,8
42,5,7,991,4,9
 
Ngày: 02/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
820949
Giải nhất
28585
Giải nhì
29496
Giải ba
18012
00724
Giải tư
56795
23692
80168
96012
61508
47113
31359
Giải năm
9673
Giải sáu
7531
9906
9722
Giải bảy
354
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
3122,3
12,2,922,4
1,731
2,549
8,954,9
0,968
873
0,685,7
4,592,5,6