ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/03/2009
XSBTR - Loại vé: L:K1-T03
Giải ĐB
96536
Giải nhất
33877
Giải nhì
07393
Giải ba
26687
38494
Giải tư
74768
19637
55532
47784
06563
59265
36703
Giải năm
6622
Giải sáu
7860
1219
1152
Giải bảy
635
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
603
 18,9
2,3,522
0,6,932,5,6,7
8,94 
3,652
360,3,5,8
3,7,877
1,684,7
193,4
 
Ngày: 03/03/2009
XSVT - Loại vé: L:3A
Giải ĐB
26343
Giải nhất
92988
Giải nhì
82266
Giải ba
67023
82764
Giải tư
80196
76047
64863
63827
24355
99967
75292
Giải năm
3970
Giải sáu
4042
7657
9022
Giải bảy
138
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
70 
 1 
2,4,922,3,7
2,4,638
642,3,7
555,7,8
6,963,4,6,7
2,4,5,670
3,5,888
 92,6
 
Ngày: 03/03/2009
XSBL - Loại vé: L:09T03K1
Giải ĐB
59991
Giải nhất
11950
Giải nhì
12549
Giải ba
97112
24658
Giải tư
87451
85532
20675
74224
96322
27212
68705
Giải năm
2936
Giải sáu
1688
4274
7220
Giải bảy
378
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,5052
5,9122
12,2,320,2,4
 32,6
2,749
02,750,1,8
36 
 74,5,8
5,7,888
491
 
Ngày: 03/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97068
Giải nhất
52996
Giải nhì
41548
57682
Giải ba
17840
80375
94002
69170
41078
70251
Giải tư
4152
4222
3926
3172
Giải năm
6588
5110
8003
2610
9159
8516
Giải sáu
492
166
377
Giải bảy
37
17
64
34
ChụcSốĐ.Vị
12,4,702,3
5102,6,7
0,2,5,7
8,9
22,6
034,7
3,640,8
751,2,9
1,2,6,964,6,8
1,3,770,2,5,7
8
4,6,7,882,8
592,6
 
Ngày: 03/03/2009
XSDLK
Giải ĐB
20584
Giải nhất
06051
Giải nhì
96656
Giải ba
06546
99858
Giải tư
65305
39090
19915
95108
76224
45437
69733
Giải năm
6653
Giải sáu
8547
9613
8805
Giải bảy
035
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
9053,8
513,5
 24
1,3,533,5,7
2,846,7
03,1,351,3,6,8
4,56 
3,47 
0,584
 90
 
Ngày: 03/03/2009
XSQNM
Giải ĐB
41087
Giải nhất
00097
Giải nhì
02842
Giải ba
92699
77684
Giải tư
71919
03838
26335
52969
04251
76979
10776
Giải năm
1024
Giải sáu
0406
0916
8338
Giải bảy
028
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 06
516,9
424,8
 35,82
2,842
351
0,1,769
7,8,976,7,9
2,3284,7
1,6,7,997,9