ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/10/2011
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
431357
Giải nhất
17194
Giải nhì
22254
Giải ba
57270
92510
Giải tư
59181
47674
12448
17619
70551
10267
90288
Giải năm
1336
Giải sáu
2198
0813
4677
Giải bảy
869
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
5,810,3,9
 2 
136
5,7,948
651,4,7
365,7,9
5,6,770,4,7
4,8,981,8
1,694,8
 
Ngày: 03/10/2011
XSDT - Loại vé: H40
Giải ĐB
206211
Giải nhất
38050
Giải nhì
40606
Giải ba
19226
14407
Giải tư
66878
60422
61747
59337
75198
56117
20258
Giải năm
4252
Giải sáu
7972
3722
9511
Giải bảy
490
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,906,7
12112,7
22,4,5,7222,6
 37
 42,7
 50,2,8
0,26 
0,1,3,472,8
5,7,98 
 90,8
 
Ngày: 03/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K1
Giải ĐB
568113
Giải nhất
67317
Giải nhì
79392
Giải ba
65868
43415
Giải tư
30160
54608
75392
97203
01350
91911
58600
Giải năm
9371
Giải sáu
7810
3981
9540
Giải bảy
553
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
6
00,3,8
1,7,810,1,3,5
7
922 
0,1,53 
 40
150,3
 60,8
171
0,6,981
 922,8
 
Ngày: 03/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05527
Giải nhất
91666
Giải nhì
93442
94543
Giải ba
23437
02806
49779
63903
48026
00065
Giải tư
9651
9830
3313
9955
Giải năm
9459
9009
5601
2517
4398
3851
Giải sáu
165
363
831
Giải bảy
25
97
81
09
ChụcSốĐ.Vị
301,3,6,92
0,3,52,813,7
425,6,7
0,1,4,630,1,7
 42,3
2,5,62512,5,9
0,2,663,52,6
1,2,3,979
981
02,5,797,8
 
Ngày: 03/10/2011
XSTTH
Giải ĐB
83842
Giải nhất
31578
Giải nhì
15642
Giải ba
63689
45005
Giải tư
67139
52607
13465
60967
49950
39972
92420
Giải năm
2250
Giải sáu
6981
9211
0961
Giải bảy
986
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,5205,7
1,6,811
42,720
 39
 422
0,6,8502
861,5,7
0,672,8
781,5,6,9
3,89 
 
Ngày: 03/10/2011
XSPY
Giải ĐB
59026
Giải nhất
86355
Giải nhì
09684
Giải ba
33910
81021
Giải tư
02456
70417
79644
85239
12498
25709
08006
Giải năm
3735
Giải sáu
2666
4345
6798
Giải bảy
706
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1062,9
210,7
 21,6
 35,9
4,844,5
3,4,555,6
02,2,5,666
17 
8,9284,8
0,3982