ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/02/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/02/2015
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
779235
Giải nhất
72684
Giải nhì
34998
Giải ba
85654
21646
Giải tư
35928
89622
00515
73765
59183
82455
32595
Giải năm
1850
Giải sáu
9432
2134
2643
Giải bảy
838
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
50 
 15
2,3,422,8
4,832,4,5,8
3,5,842,3,6
1,3,5,6
9
50,4,5
465
 7 
2,3,983,4
 95,8
 
Ngày: 04/02/2015
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
071159
Giải nhất
16731
Giải nhì
71789
Giải ba
57565
56618
Giải tư
94002
19823
58506
51416
34351
20503
82076
Giải năm
0815
Giải sáu
7935
8357
7766
Giải bảy
964
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6
3,515,6,8
023
0,2,431,5
643
1,3,651,7,9
0,1,6,764,5,6
576
189
5,89 
 
Ngày: 04/02/2015
XSST - Loại vé: K1T02
Giải ĐB
191654
Giải nhất
75572
Giải nhì
12743
Giải ba
68615
86950
Giải tư
91751
05489
91137
26503
45149
70155
58047
Giải năm
8527
Giải sáu
2258
0152
5138
Giải bảy
082
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
503
515
5,7,827
0,437,8
543,7,9
1,550,1,2,4
5,8
 68
2,3,472
3,5,682,9
4,89 
 
Ngày: 04/02/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24285
Giải nhất
03046
Giải nhì
49710
31631
Giải ba
29717
37895
52463
10202
42638
09327
Giải tư
8788
0608
9529
0806
Giải năm
3927
9700
4097
4845
8518
5570
Giải sáu
442
245
014
Giải bảy
62
06
35
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,2,62,8
310,4,7,8
0,4,6272,9
631,5,8
142,52,6
3,42,8,95 
02,462,3
1,22,970,8
0,1,3,7
8
85,8
295,7
 
Ngày: 04/02/2015
XSDNG
Giải ĐB
087582
Giải nhất
08782
Giải nhì
12069
Giải ba
99964
78825
Giải tư
89749
54194
16525
19040
80192
37505
26332
Giải năm
0568
Giải sáu
7345
7038
1399
Giải bảy
839
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
405
 1 
3,82,92252
 32,8,9
6,940,5,9
0,22,45 
 64,8,9
 7 
3,6822
3,4,6,9922,4,9
 
Ngày: 04/02/2015
XSKH
Giải ĐB
190116
Giải nhất
05851
Giải nhì
66060
Giải ba
25533
69058
Giải tư
44700
16872
59959
53141
78121
50011
91678
Giải năm
1494
Giải sáu
5415
3318
1011
Giải bảy
236
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,600
12,2,4,5112,5,6,8
9
721
333,6
941
151,8,9
1,360
 72,8
1,5,78 
1,594