ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
564899
Giải nhất
18880
Giải nhì
44510
Giải ba
05855
44607
Giải tư
82991
42249
96020
28339
51726
54687
40606
Giải năm
2849
Giải sáu
7545
5349
5904
Giải bảy
232
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804,6,7
910
2,320,2,6
 32,9
045,93
4,555
0,26 
0,87 
 80,7
3,43,991,9
 
Ngày: 04/04/2011
XSDT - Loại vé: H14
Giải ĐB
575432
Giải nhất
23418
Giải nhì
81976
Giải ba
90254
69236
Giải tư
33244
45176
60412
27641
85533
99011
80584
Giải năm
1121
Giải sáu
6776
4693
4280
Giải bảy
627
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,2,3,411,2,8
1,321,7
3,931,2,3,6
4,5,841,4
 54
3,736 
2763
180,4
 93
 
Ngày: 04/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
029430
Giải nhất
48010
Giải nhì
29549
Giải ba
97450
67249
Giải tư
53931
94466
71343
06201
86674
32431
02125
Giải năm
7130
Giải sáu
1537
2245
2997
Giải bảy
399
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,32,4,501
0,3210
 25
4302,12,7
740,3,5,92
2,450
666
3,974
 8 
42,997,9
 
Ngày: 04/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
68505
Giải nhất
16600
Giải nhì
82914
58755
Giải ba
85814
35576
73475
82964
30894
60797
Giải tư
8837
4860
6418
2077
Giải năm
2542
3531
5434
0885
8690
1632
Giải sáu
190
882
469
Giải bảy
94
37
00
75
ChụcSốĐ.Vị
02,6,92002,5
3142,8
3,4,82 
 31,2,4,72
12,3,6,9242
0,5,72,855
760,4,9
32,7,9752,6,7
182,5
6902,42,7
 
Ngày: 04/04/2011
XSTTH
Giải ĐB
62995
Giải nhất
85032
Giải nhì
39621
Giải ba
29678
22539
Giải tư
06897
54433
00405
99497
49349
92143
05439
Giải năm
3236
Giải sáu
0364
1491
7981
Giải bảy
432
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,2,8,911
3221
3,4322,3,6,92
643,9
0,95 
364
9278
781
32,491,5,72
 
Ngày: 04/04/2011
XSPY
Giải ĐB
90607
Giải nhất
62358
Giải nhì
82100
Giải ba
71890
00148
Giải tư
23747
87252
65808
46719
44475
82726
43043
Giải năm
0769
Giải sáu
4810
5467
6170
Giải bảy
505
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1,7,9002,5,7,8
 10,9
526
43 
 43,7,8
0,752,8
267,9
0,4,670,5
0,4,58 
1,690