ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
395807
Giải nhất
66166
Giải nhì
91428
Giải ba
83881
31332
Giải tư
87522
12063
00082
71206
58833
57471
55440
Giải năm
8502
Giải sáu
8728
9205
1324
Giải bảy
756
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
402,5,62,7
7,81 
0,2,3,822,4,82
3,632,3
240
056
02,5,663,6
071
2281,2
 9 
 
Ngày: 04/10/2020
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
520321
Giải nhất
02008
Giải nhì
26774
Giải ba
44688
73495
Giải tư
79462
01843
71282
02790
67243
81877
67298
Giải năm
4179
Giải sáu
9658
6333
1794
Giải bảy
192
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
902,8
21 
0,6,8,921
3,4233
7,9432
958
 62
774,7,9
0,5,8,982,8
790,2,4,5
8
 
Ngày: 04/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
918223
Giải nhất
39768
Giải nhì
02592
Giải ba
32244
61188
Giải tư
19755
28072
32454
44586
33285
14458
17170
Giải năm
1536
Giải sáu
1265
0430
3548
Giải bảy
468
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
 13
7,923
1,230,6
4,544,8
5,6,854,5,8
3,865,82
 70,2
4,5,62,885,6,8
 92
 
Ngày: 04/10/2020
13QK-9QK-6QK-5QK-11QK-8QK
Giải ĐB
80489
Giải nhất
60525
Giải nhì
29489
40090
Giải ba
23094
98309
88480
17207
83668
83828
Giải tư
6806
8759
0294
6830
Giải năm
9890
7466
6063
1097
7618
6992
Giải sáu
348
021
852
Giải bảy
48
20
49
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,9206,7,9
218
5,920,1,5,8
630
4,9244,82,9
252,9
0,663,6,8
0,97 
1,2,42,680,92
0,4,5,82902,2,42,7
 
Ngày: 04/10/2020
XSKT
Giải ĐB
749551
Giải nhất
61325
Giải nhì
43011
Giải ba
64463
31338
Giải tư
25897
08339
82962
67864
22614
89157
64922
Giải năm
5670
Giải sáu
2746
8864
4767
Giải bảy
311
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
70 
12,5112,4
2,622,5
638,9
1,5,6246
251,4,7
462,3,42,7
5,6,970
38 
397
 
Ngày: 04/10/2020
XSKH
Giải ĐB
454470
Giải nhất
81892
Giải nhì
04754
Giải ba
28845
43721
Giải tư
22884
82772
35032
25004
89666
94710
94596
Giải năm
2938
Giải sáu
7121
6826
4819
Giải bảy
964
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,704
2210,9
2,3,7,9212,2,6
 32,8
0,5,6,845
454
2,6,964,6
 70,2
384
192,6