ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/03/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/03/2024
XSBTR - Loại vé: K10-T03
Giải ĐB
875382
Giải nhất
57842
Giải nhì
35782
Giải ba
53572
52067
Giải tư
51773
90413
80807
56062
45341
33013
11932
Giải năm
2480
Giải sáu
0905
3512
6982
Giải bảy
564
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
805,7
412,32,4
1,3,4,6
7,83
2 
12,732
1,641,2
05 
 62,4,7
0,672,3
 80,23
 9 
 
Ngày: 05/03/2024
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
756738
Giải nhất
16112
Giải nhì
55510
Giải ba
21192
93887
Giải tư
40060
72895
03796
40266
64323
64869
30428
Giải năm
4837
Giải sáu
9335
7491
7599
Giải bảy
528
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
910,2
1,923,82
235,7,8
 4 
3,925 
6,960,6,9
3,87 
22,387
6,991,2,52,6
9
 
Ngày: 05/03/2024
XSBL - Loại vé: T3-K1
Giải ĐB
758520
Giải nhất
02596
Giải nhì
01721
Giải ba
13564
34879
Giải tư
59925
68647
26867
13109
85140
39499
37922
Giải năm
8616
Giải sáu
7839
5400
9558
Giải bảy
701
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,1,9
0,216
220,1,2,5
 39
640,5,7
2,458
1,964,7
4,679
58 
0,3,7,996,9
 
Ngày: 05/03/2024
16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT
Giải ĐB
87122
Giải nhất
64388
Giải nhì
51684
45089
Giải ba
15702
11869
95889
95412
35845
75289
Giải tư
3651
7848
0102
9621
Giải năm
1951
8583
0029
9692
0278
9912
Giải sáu
300
105
083
Giải bảy
75
26
18
99
ChụcSốĐ.Vị
000,22,5
2,52122,8
02,12,2,921,2,6,9
823 
845,8
0,4,7512
269
 75,8
1,4,7,8832,4,8,93
2,6,83,992,9
 
Ngày: 05/03/2024
XSDLK
Giải ĐB
433523
Giải nhất
64214
Giải nhì
46465
Giải ba
10177
57533
Giải tư
73235
28728
02395
48993
53810
04642
02627
Giải năm
1863
Giải sáu
2240
8934
2846
Giải bảy
401
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,401
010,42
423,7,8
2,3,6,933,4,5
12,340,2,6
3,6,95 
463,5
2,777
28 
 93,5
 
Ngày: 05/03/2024
XSQNM
Giải ĐB
629473
Giải nhất
86223
Giải nhì
45040
Giải ba
43694
15306
Giải tư
36589
43898
14381
62247
09202
01295
47241
Giải năm
6233
Giải sáu
2576
8003
5744
Giải bảy
262
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
402,3,6
4,81 
0,623
0,2,3,733
4,7,940,1,4,7
95 
0,762
473,4,6
981,9
894,5,8