ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/07/2011
XSBTR - Loại vé: K27-T07
Giải ĐB
905493
Giải nhất
05729
Giải nhì
86420
Giải ba
18965
83222
Giải tư
06728
43180
64050
85362
88963
88756
83082
Giải năm
3569
Giải sáu
1830
8020
9295
Giải bảy
322
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
22,3,5,803
 1 
22,6,8202,22,8,9
0,6,930
 4 
6,950,6
562,3,5,9
 7 
280,2
2,693,5
 
Ngày: 05/07/2011
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
627580
Giải nhất
29692
Giải nhì
73878
Giải ba
05859
89118
Giải tư
22509
83016
12888
95170
91204
36020
70325
Giải năm
6788
Giải sáu
0575
4305
2007
Giải bảy
102
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,802,4,5,7
9
 16,8
0,920,5
 3 
04 
0,2,750,9
16 
070,5,8
1,7,8280,82
0,592
 
Ngày: 05/07/2011
XSBL - Loại vé: T7K1
Giải ĐB
461881
Giải nhất
15335
Giải nhì
06356
Giải ba
24840
54143
Giải tư
68675
93068
29323
46888
50572
96080
84526
Giải năm
3444
Giải sáu
0696
1269
9550
Giải bảy
745
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,5,80 
81 
723,62
2,435
440,3,4,5
3,4,750,6
22,5,968,9
 72,5
6,880,1,8
696
 
Ngày: 05/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15167
Giải nhất
88969
Giải nhì
98018
20425
Giải ba
68653
89467
15648
27751
57711
13173
Giải tư
7462
9841
9979
3200
Giải năm
0529
2356
2889
8539
9899
7717
Giải sáu
401
757
396
Giải bảy
71
16
56
32
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,1,4,5
7
11,6,7,8
3,625,9
5,732,9
 41,8
251,3,62,7
1,52,962,72,9
1,5,6271,3,9
1,489
2,3,6,7
8,9
96,9
 
Ngày: 05/07/2011
XSDLK
Giải ĐB
64460
Giải nhất
24154
Giải nhì
17051
Giải ba
98960
23722
Giải tư
82868
00968
83220
54806
00726
10051
16454
Giải năm
2838
Giải sáu
1696
1980
1062
Giải bảy
359
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,62,806
521 
2,620,2,6
938
524 
 512,42,9
0,2,9602,2,82
 7 
3,6280
593,6
 
Ngày: 05/07/2011
XSQNM
Giải ĐB
72803
Giải nhất
68922
Giải nhì
72215
Giải ba
10038
02389
Giải tư
00767
36299
32420
49002
89683
15011
98580
Giải năm
6347
Giải sáu
1190
3390
2121
Giải bảy
009
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,8,9202,3,9
1,211,5
0,2,820,1,2
0,838
 47
15 
 67
4,67 
380,2,3,9
0,8,9902,9