ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/10/2015
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
288209
Giải nhất
25753
Giải nhì
12306
Giải ba
50750
02690
Giải tư
77417
48039
53702
95134
98968
91994
02068
Giải năm
2228
Giải sáu
5012
7305
6133
Giải bảy
490
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,9202,5,6,9
612,7
0,128
3,533,4,9
3,94 
050,3
061,82
17 
2,628 
0,3902,4
 
Ngày: 05/10/2015
XSDT - Loại vé: A41
Giải ĐB
861876
Giải nhất
61080
Giải nhì
67544
Giải ba
20367
84990
Giải tư
46754
32152
18805
42077
96884
73173
56912
Giải năm
9208
Giải sáu
6855
3710
3411
Giải bảy
576
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,8,905,8
110,1,2,3
1,52 
1,73 
4,5,844
0,552,4,5
7267
6,773,62,7
080,4
 90
 
Ngày: 05/10/2015
XSCM - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
032964
Giải nhất
83983
Giải nhì
04867
Giải ba
67821
21013
Giải tư
44612
81453
55583
55938
60731
52522
05373
Giải năm
1779
Giải sáu
9828
8671
5151
Giải bảy
851
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,32,52,712,3
1,221,2,8
1,5,7,82312,8
64 
 512,3
 64,7
671,3,9
2,3832
79 
 
Ngày: 05/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75734
Giải nhất
90638
Giải nhì
42277
62269
Giải ba
77341
82200
82910
61273
07857
18682
Giải tư
8493
1152
4285
2519
Giải năm
0260
8862
3566
8684
9229
7133
Giải sáu
707
783
995
Giải bảy
26
67
64
51
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,7
4,510,9
5,6,826,9
3,7,8,933,4,8
3,6,841
8,951,2,7
2,660,2,4,6
7,9
0,5,6,773,7
382,3,4,5
1,2,693,5
 
Ngày: 05/10/2015
XSTTH
Giải ĐB
441389
Giải nhất
72668
Giải nhì
72477
Giải ba
87145
29799
Giải tư
16899
76467
13475
70788
62379
63010
99060
Giải năm
5109
Giải sáu
5648
9480
6350
Giải bảy
627
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,809
 10
 27
 3 
645,8
4,750
 60,4,7,8
2,6,775,7,9
4,6,880,8,9
0,7,8,92992
 
Ngày: 05/10/2015
XSPY
Giải ĐB
844855
Giải nhất
24069
Giải nhì
45873
Giải ba
15811
69392
Giải tư
05220
98608
03021
30204
68927
85777
11048
Giải năm
5737
Giải sáu
0135
4267
2908
Giải bảy
108
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
204,5,83
1,211
920,1,7
735,7
048
0,3,555
 67,9
2,3,6,773,7
03,48 
692