ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/11/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/11/2021
XSVL - Loại vé: 42VL45
Giải ĐB
413635
Giải nhất
25758
Giải nhì
61758
Giải ba
49720
36780
Giải tư
66421
83692
28398
17763
61103
90273
44567
Giải năm
5355
Giải sáu
4554
4666
6440
Giải bảy
749
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803,6
21 
920,1
0,6,735
540,9
3,554,5,82
0,663,6,7
673
52,980
492,8
 
Ngày: 05/11/2021
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
313543
Giải nhất
71421
Giải nhì
14757
Giải ba
75892
39006
Giải tư
80952
34830
42203
59205
30680
21087
86837
Giải năm
8426
Giải sáu
6954
9770
3706
Giải bảy
123
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,7,803,5,62
21 
5,921,3,6
0,2,430,7
543
0,652,4,7
02,265
3,5,870
 80,7
 92
 
Ngày: 05/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV45
Giải ĐB
010000
Giải nhất
06791
Giải nhì
66315
Giải ba
06669
43695
Giải tư
91773
97604
09870
82149
28693
46454
67611
Giải năm
4711
Giải sáu
8150
5088
6709
Giải bảy
485
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,4,9
12,9112,5
 23
2,7,93 
0,549
1,8,950,4
 69
 70,3
885,8
0,4,691,3,5
 
Ngày: 05/11/2021
7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP
Giải ĐB
66152
Giải nhất
65766
Giải nhì
01610
37587
Giải ba
67850
21069
37289
61589
14790
10276
Giải tư
7588
5664
3897
5600
Giải năm
2409
1347
2403
8443
9588
4431
Giải sáu
334
575
643
Giải bảy
38
02
90
85
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,9200,2,3,9
310
0,52 
0,4231,4,8
3,6432,7
7,850,2
6,764,6,9
4,8,975,6
3,8285,7,82,92
0,6,82902,7
 
Ngày: 05/11/2021
XSGL
Giải ĐB
156483
Giải nhất
28591
Giải nhì
78005
Giải ba
92802
43978
Giải tư
19154
92967
02366
49219
68373
46938
29486
Giải năm
6953
Giải sáu
3794
1066
9786
Giải bảy
377
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202,5
919
020
5,7,838
5,94 
053,4
62,82662,7
6,773,7,8
3,783,62
191,4
 
Ngày: 05/11/2021
XSNT
Giải ĐB
842628
Giải nhất
44237
Giải nhì
21810
Giải ba
65854
56600
Giải tư
98014
02248
59983
23970
39146
50703
40984
Giải năm
0951
Giải sáu
7359
2086
6522
Giải bảy
258
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3,6
510,4
222,8
0,837
1,5,846,8
 51,4,8,9
0,4,86 
370
2,4,583,4,6
59