ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL06
Giải ĐB
602998
Giải nhất
04924
Giải nhì
78513
Giải ba
30777
63199
Giải tư
61799
55194
92764
42138
29377
10573
04925
Giải năm
9673
Giải sáu
8823
1279
8446
Giải bảy
462
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
 13
623,4,5
1,2,7238
2,6,946
25 
462,4
72732,72,9
3,98 
7,9294,8,92
 
Ngày: 06/02/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0506
Giải ĐB
786514
Giải nhất
09042
Giải nhì
98986
Giải ba
90112
05713
Giải tư
44040
96683
58126
91987
71760
14056
79514
Giải năm
3548
Giải sáu
2899
8537
1355
Giải bảy
309
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,609
 12,3,42
1,426
1,837
1240,2,8
555,6,9
2,5,860
3,87 
483,6,7
0,5,999
 
Ngày: 06/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV06
Giải ĐB
524974
Giải nhất
96777
Giải nhì
53656
Giải ba
48675
96612
Giải tư
06188
28870
31940
64888
32816
16341
60486
Giải năm
7893
Giải sáu
0294
1014
6577
Giải bảy
193
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
4,708
412,4,6
12 
923 
1,7,940,1
756
1,5,86 
7270,4,5,72
0,8286,82
 932,4
 
Ngày: 06/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98716
Giải nhất
25327
Giải nhì
16168
80789
Giải ba
67233
21144
74466
93857
63618
85892
Giải tư
5234
0552
5426
2684
Giải năm
2057
9307
9330
7102
7638
1385
Giải sáu
196
756
704
Giải bảy
14
99
91
61
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7
6,914,6,8
0,5,926,7
330,3,4,8
0,1,3,4
8
44
852,6,72
1,2,5,6
9
61,6,8
0,2,527 
1,3,684,5,9
8,991,2,6,9
 
Ngày: 06/02/2009
XSGL
Giải ĐB
45187
Giải nhất
39622
Giải nhì
49253
Giải ba
28022
13078
Giải tư
50038
19497
98964
07625
94784
76645
34641
Giải năm
0732
Giải sáu
6593
4123
0978
Giải bảy
782
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
60 
41 
22,3,8222,3,5
2,5,932,8
6,841,5
2,453
 60,4
8,9782
3,7282,4,7
 93,7
 
Ngày: 06/02/2009
XSNT
Giải ĐB
67468
Giải nhất
48374
Giải nhì
57644
Giải ba
96937
59952
Giải tư
58102
99787
89267
00007
11915
94983
25662
Giải năm
2707
Giải sáu
7199
0958
9949
Giải bảy
390
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,72
 15
0,5,62 
837
4,744,9
152,8
 62,7,8
02,3,6,874
5,683,7
4,990,9