ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/03/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/03/2024
XSDN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
451103
Giải nhất
27894
Giải nhì
47424
Giải ba
45463
98763
Giải tư
86598
68703
56275
52070
53867
37917
37691
Giải năm
8074
Giải sáu
9176
9109
0714
Giải bảy
683
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7032,9
914,7
 24
02,62,83 
1,2,7,94 
7,95 
7632,7
1,670,4,5,6
983
091,4,5,8
 
Ngày: 06/03/2024
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
869080
Giải nhất
22436
Giải nhì
36460
Giải ba
79594
57322
Giải tư
18634
11002
18574
23562
14903
33697
73624
Giải năm
2206
Giải sáu
9025
1978
4793
Giải bảy
961
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,802,3,6
61 
0,2,622,4,5
0,934,6
2,3,7,94 
25 
0,360,1,2
974,8
7,980
 93,4,7,8
 
Ngày: 06/03/2024
XSST - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
710412
Giải nhất
01512
Giải nhì
42741
Giải ba
42506
87530
Giải tư
10289
48604
21959
18769
57228
38553
16179
Giải năm
4167
Giải sáu
3446
4378
7571
Giải bảy
974
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
304,6
4,7122,9
1228
530
0,741,6
 53,9
0,467,9
671,4,8,9
2,789
1,5,6,7
8
9 
 
Ngày: 06/03/2024
11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU
Giải ĐB
32939
Giải nhất
48545
Giải nhì
20648
62946
Giải ba
62598
61910
93128
18943
96213
41342
Giải tư
5481
8716
3949
0656
Giải năm
5841
9192
3950
6709
1625
9048
Giải sáu
974
010
130
Giải bảy
25
45
77
96
ChụcSốĐ.Vị
12,3,509
4,8102,3,6
4,9252,8
1,430,9
741,2,3,52
6,82,9
22,4250,6
1,4,5,96 
774,7
2,42,981
0,3,492,6,8
 
Ngày: 06/03/2024
XSDNG
Giải ĐB
499850
Giải nhất
92175
Giải nhì
94014
Giải ba
71620
29207
Giải tư
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
Giải năm
9189
Giải sáu
9130
1774
0970
Giải bảy
280
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,3,53,7
8
07
 14,7,8
 20,6
 30
1,745
4,7503
2,96 
0,170,4,5
180,9
8,996,9
 
Ngày: 06/03/2024
XSKH
Giải ĐB
045366
Giải nhất
49418
Giải nhì
10895
Giải ba
66197
77725
Giải tư
56814
41500
56393
46194
63914
95066
96021
Giải năm
5873
Giải sáu
1901
1777
9503
Giải bảy
640
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,3
0,2142,8
721,5
0,7,93 
12,940
2,95 
62662
7,972,3,7
18 
 93,4,5,7