ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/11/2012
XSBTR - Loại vé: K45T11
Giải ĐB
638380
Giải nhất
94059
Giải nhì
55114
Giải ba
81470
39099
Giải tư
71042
76356
23806
32692
89440
17077
15233
Giải năm
8139
Giải sáu
9152
3986
0755
Giải bảy
151
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,7,806
514
4,5,92 
333,4,9
1,340,2
551,2,5,6
9
0,5,86 
770,7
 80,6
3,5,992,9
 
Ngày: 06/11/2012
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
012559
Giải nhất
34459
Giải nhì
00494
Giải ba
81268
18827
Giải tư
42261
60910
93282
92735
16261
87011
06609
Giải năm
9325
Giải sáu
2688
5242
8815
Giải bảy
391
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
109
1,62,910,1,5
4,825,7
 35
942
1,2,3592
7612,8
276
6,882,8
0,5291,4
 
Ngày: 06/11/2012
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
042337
Giải nhất
15190
Giải nhì
58459
Giải ba
14314
65056
Giải tư
62796
50138
45316
39397
39020
65625
87266
Giải năm
5986
Giải sáu
9440
3428
0972
Giải bảy
385
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,4,90 
 14,6
720,5,8
 37,8
140
2,856,9
1,5,6,82
9
66
3,972
2,385,62
590,6,7
 
Ngày: 06/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43188
Giải nhất
43091
Giải nhì
49985
97783
Giải ba
85384
79725
30224
88382
48643
06909
Giải tư
5287
2474
5537
0241
Giải năm
3052
4310
4560
5870
8817
8747
Giải sáu
396
963
879
Giải bảy
24
77
54
68
ChụcSốĐ.Vị
1,6,709
4,910,7
5,8242,5
4,6,837
22,5,7,841,3,7
2,852,4
960,3,8
1,3,4,7
8
70,4,7,9
6,882,3,4,5
7,8
0,791,6
 
Ngày: 06/11/2012
XSDLK
Giải ĐB
26758
Giải nhất
36381
Giải nhì
21321
Giải ba
82257
08777
Giải tư
51964
45693
85703
46154
47322
32814
92668
Giải năm
5497
Giải sáu
6863
9174
9961
Giải bảy
667
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,6,814
221,2
0,6,938
1,5,6,74 
 54,7,8
 61,3,4,7
8
5,6,7,974,7
3,5,681
 93,7
 
Ngày: 06/11/2012
XSQNM
Giải ĐB
01418
Giải nhất
16048
Giải nhì
51154
Giải ba
06441
07258
Giải tư
41673
58627
46195
92652
03068
56390
91548
Giải năm
1742
Giải sáu
1019
3757
3886
Giải bảy
973
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
90 
418,9
4,527
723 
541,2,82
5,952,4,5,7
8
868
2,5732
1,42,5,686
190,5