ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/07/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/07/2009
XSBTR - Loại vé: L:K1-T07
Giải ĐB
645721
Giải nhất
57868
Giải nhì
47627
Giải ba
61586
69870
Giải tư
66366
14151
81510
58229
27873
40246
94906
Giải năm
7093
Giải sáu
3992
5638
4406
Giải bảy
316
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,7062
2,510,6
921,7,9
7,938
 46
 51
02,1,4,6
8
66,7,8
2,670,3
3,686
292,3
 
Ngày: 07/07/2009
XSVT - Loại vé: L:7A
Giải ĐB
169107
Giải nhất
45169
Giải nhì
59567
Giải ba
83440
17415
Giải tư
16836
90196
50041
98356
47882
57236
65386
Giải năm
0023
Giải sáu
0164
2100
1250
Giải bảy
735
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,7
415
8232
2235,62
640,1
1,350,6
32,5,8,964,7,9
0,67 
 82,6
696
 
Ngày: 07/07/2009
XSBL - Loại vé: L:09T07K1
Giải ĐB
827709
Giải nhất
44275
Giải nhì
87744
Giải ba
79244
71659
Giải tư
83449
14797
74651
19927
90186
93596
53858
Giải năm
2165
Giải sáu
7731
5932
9714
Giải bảy
327
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,514
3272
 31,2
1,42,8442,9
6,751,8,9
8,965
22,975
584,6
0,4,596,7
 
Ngày: 07/07/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24923
Giải nhất
15971
Giải nhì
97478
16711
Giải ba
43826
43979
75692
11254
10255
60766
Giải tư
4889
8563
7626
7457
Giải năm
2795
7717
2873
6736
5731
5276
Giải sáu
214
018
292
Giải bảy
32
51
74
88
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,5,711,4,7,8
3,9223,62
2,6,731,2,6
1,5,74 
5,951,4,5,7
22,3,6,763,6
1,571,3,4,6
8,9
1,7,888,9
7,8922,5
 
Ngày: 07/07/2009
XSDLK
Giải ĐB
18854
Giải nhất
75820
Giải nhì
85348
Giải ba
21027
53313
Giải tư
46053
07952
98615
45756
28351
46721
26394
Giải năm
4291
Giải sáu
5204
4365
4249
Giải bảy
318
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
204
2,5,913,5,8
520,1,7
1,53 
0,5,948,9
1,5,651,2,3,4
5,6
565
27 
1,48 
491,4
 
Ngày: 07/07/2009
XSQNM
Giải ĐB
70483
Giải nhất
06619
Giải nhì
60908
Giải ba
05366
92771
Giải tư
40376
75659
44242
87454
35210
91572
13321
Giải năm
0629
Giải sáu
0367
6783
4959
Giải bảy
326
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
108
2,710,9
4,721,6,8,9
823 
542
 54,92
2,6,766,7
671,2,6
0,2832
1,2,529