ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/11/2014
XSVL - Loại vé: 35VL45
Giải ĐB
440247
Giải nhất
35991
Giải nhì
59001
Giải ba
28924
86312
Giải tư
67841
39226
08364
96180
04206
89526
38253
Giải năm
4328
Giải sáu
9410
9188
2810
Giải bảy
558
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
12,8012,6
02,4,9102,2
124,62,8
53 
2,641,7
 53,8
0,2264
47 
2,5,880,8
 91
 
Ngày: 07/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
321001
Giải nhất
88453
Giải nhì
90574
Giải ba
59888
70025
Giải tư
72757
00879
95897
10173
36098
11083
93658
Giải năm
6969
Giải sáu
1211
0826
3857
Giải bảy
497
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,711
 25,6
5,7,83 
74 
253,72,8
269
52,9271,3,4,9
5,8,983,8
6,7972,8
 
Ngày: 07/11/2014
XSTV - Loại vé: 23TV45
Giải ĐB
158219
Giải nhất
03918
Giải nhì
72188
Giải ba
86997
49058
Giải tư
29127
23422
74002
15286
42343
45316
01985
Giải năm
6401
Giải sáu
3083
7108
1483
Giải bảy
544
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
016,7,8,9
0,222,7
4,823 
443,4
858
1,86 
1,2,97 
0,1,5,8832,5,6,8
197
 
Ngày: 07/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55145
Giải nhất
97221
Giải nhì
03557
10081
Giải ba
54636
08125
28384
88859
94897
90182
Giải tư
2088
2068
8993
5984
Giải năm
3693
3778
2463
9519
8917
9873
Giải sáu
546
355
364
Giải bảy
60
50
56
14
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
2,814,7,9
821,5
6,7,9236
1,6,8245,6
2,4,550,5,6,7
9
3,4,560,3,4,8
1,5,973,8
6,7,881,2,42,8
1,5932,7
 
Ngày: 07/11/2014
XSGL
Giải ĐB
949207
Giải nhất
60051
Giải nhì
96364
Giải ba
77014
86580
Giải tư
42127
59718
40342
97677
73063
07186
24260
Giải năm
0778
Giải sáu
9232
8031
1771
Giải bảy
275
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,807
3,5,714,8
3,427
631,2
1,642,8
751
860,3,4
0,2,771,5,7,8
1,4,780,6
 9 
 
Ngày: 07/11/2014
XSNT
Giải ĐB
828613
Giải nhất
20496
Giải nhì
93370
Giải ba
47060
95706
Giải tư
15909
86990
13970
42131
41352
57526
82874
Giải năm
0709
Giải sáu
9822
4585
0896
Giải bảy
874
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
6,72,906,92
313
2,522,6
131
724 
852
0,2,9260
8702,42
 85,7
0290,62