ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/04/2023
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
744278
Giải nhất
00696
Giải nhì
27272
Giải ba
23994
55504
Giải tư
45400
39392
18603
08026
38131
08344
69763
Giải năm
4405
Giải sáu
1460
7105
3006
Giải bảy
530
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,3,4,52
6
3,41 
7,926
0,630,1
0,4,941,4
025 
0,2,960,3
 72,8
78 
 92,4,6
 
Ngày: 08/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
407180
Giải nhất
21582
Giải nhì
18829
Giải ba
18368
68047
Giải tư
64806
91698
86068
97006
98882
60085
20135
Giải năm
6984
Giải sáu
6275
9385
3233
Giải bảy
158
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
8062
 1 
8229
333,5
847
3,7,8256,8
02,5682
475
5,62,980,22,4,52
298
 
Ngày: 08/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K2-N23
Giải ĐB
451359
Giải nhất
33911
Giải nhì
02382
Giải ba
36676
33499
Giải tư
58540
74742
13034
51526
63899
86540
32103
Giải năm
5389
Giải sáu
6459
5338
2210
Giải bảy
700
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4200,3,5
110,1
4,826
034,8
3402,2
0592
2,76 
 76
382,9
52,8,92992
 
Ngày: 08/04/2023
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
088296
Giải nhất
31806
Giải nhì
27125
Giải ba
47269
01564
Giải tư
24298
31115
09876
85999
27207
64375
45330
Giải năm
5017
Giải sáu
9351
1310
5885
Giải bảy
693
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,306,7
2,510,5,7
 21,5
930
64 
1,2,7,851
0,7,964,9
0,175,6
985
6,993,6,8,9
 
Ngày: 08/04/2023
14QX-13QX-10QX-6QX-4QX-5QX
Giải ĐB
29815
Giải nhất
36073
Giải nhì
85333
58920
Giải ba
97433
78280
03170
06858
88255
88818
Giải tư
2712
0016
1596
5386
Giải năm
0744
4503
9287
3859
3643
8366
Giải sáu
075
849
001
Giải bảy
12
54
73
22
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,3
0122,5,6,8
12,220,2
0,32,4,72332
4,543,4,9
1,5,754,5,8,9
1,6,8,966
870,32,5
1,580,6,7
4,596
 
Ngày: 08/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
035520
Giải nhất
32035
Giải nhì
75796
Giải ba
94614
15145
Giải tư
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
Giải năm
1859
Giải sáu
5460
7979
3550
Giải bảy
701
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,701
0,813,4,6
920
135
1,645
3,450,9
1,960,4,9
770,7,9
 81
5,6,792,6
 
Ngày: 08/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
356354
Giải nhất
39275
Giải nhì
97467
Giải ba
42503
66059
Giải tư
25797
62424
92815
89596
91037
28980
62178
Giải năm
2455
Giải sáu
3602
1503
8841
Giải bảy
207
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
802,32,7
415
024
0237
2,5,741
1,5,754,5,9
967
0,3,6,974,5,8
780
596,7
 
Ngày: 08/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
610558
Giải nhất
48714
Giải nhì
81233
Giải ba
76267
36018
Giải tư
99541
14428
99678
99927
81809
38689
82919
Giải năm
9408
Giải sáu
0883
4887
9735
Giải bảy
313
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,8,9
0,413,4,8,9
 27,8
1,3,833,5
141
358
 67
2,6,878
0,1,2,5
7
83,7,9
0,1,89