ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/01/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/01/2024
XSBTR - Loại vé: K02-T01
Giải ĐB
754864
Giải nhất
56181
Giải nhì
99978
Giải ba
40391
96901
Giải tư
57094
15660
38266
53228
10120
06810
78642
Giải năm
6010
Giải sáu
6137
0904
9776
Giải bảy
968
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
12,2,601,4
0,8,9102
2,420,2,8
 37
0,6,942
 5 
6,760,4,6,8
376,8
2,6,781
 91,4
 
Ngày: 09/01/2024
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
411383
Giải nhất
33967
Giải nhì
75359
Giải ba
62759
34221
Giải tư
98278
48766
47909
36136
95680
17099
79181
Giải năm
2706
Giải sáu
5927
0188
4116
Giải bảy
046
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
806,9
2,816
 21,7
836
444,6
 592
0,1,3,4
6
66,7
2,678
7,880,1,3,8
0,52,999
 
Ngày: 09/01/2024
XSBL - Loại vé: T1-K2
Giải ĐB
799733
Giải nhất
40554
Giải nhì
23626
Giải ba
07107
83628
Giải tư
00296
43056
46713
19587
27212
35473
15830
Giải năm
2481
Giải sáu
0692
0820
0834
Giải bảy
254
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,307
812,3
1,920,6,8
1,3,730,3,4
3,52,94 
 542,6
2,5,96 
0,873
281,7
 92,4,6
 
Ngày: 09/01/2024
6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG
Giải ĐB
48877
Giải nhất
34321
Giải nhì
62959
65902
Giải ba
26683
31049
98561
68229
37571
53782
Giải tư
0360
5370
3054
4853
Giải năm
4143
7962
1775
2023
0455
3683
Giải sáu
287
175
670
Giải bảy
77
68
08
91
ChụcSốĐ.Vị
6,7202,8
2,6,7,91 
0,6,821,3,9
2,4,5,823 
543,9
5,7253,4,5,9
 60,1,2,8
72,8702,1,52,72
0,682,32,7
2,4,591
 
Ngày: 09/01/2024
XSDLK
Giải ĐB
537541
Giải nhất
88059
Giải nhì
27972
Giải ba
73694
24495
Giải tư
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
Giải năm
0713
Giải sáu
3492
8153
9514
Giải bảy
809
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
509
4213,4,6
7,8,929
1,53 
1,5,9412,6
950,3,4,8
9
1,46 
 72
582
0,2,592,4,5
 
Ngày: 09/01/2024
XSQNM
Giải ĐB
954832
Giải nhất
06858
Giải nhì
52437
Giải ba
39160
64334
Giải tư
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
Giải năm
0559
Giải sáu
5877
6117
6715
Giải bảy
830
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
415,7
32,62 
 30,22,4,7
3,4,7,841,4
1,858,9
 60,2
1,3,774,7
5,984,5
598