ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/08/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/08/2015
XSTG - Loại vé: TG8B
Giải ĐB
017084
Giải nhất
57021
Giải nhì
74336
Giải ba
46724
40795
Giải tư
17628
72672
06197
07453
18998
54749
48680
Giải năm
5423
Giải sáu
4386
3585
1296
Giải bảy
703
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
803
21 
721,3,4,8
0,2,536
2,849
8,953
3,8,969
972
2,980,4,5,6
4,695,6,7,8
 
Ngày: 09/08/2015
XSKG - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
966293
Giải nhất
57634
Giải nhì
18369
Giải ba
29372
20349
Giải tư
00763
64224
30926
17583
15139
50997
37460
Giải năm
2025
Giải sáu
6256
2731
6360
Giải bảy
040
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,620 
31 
5,724,5,6
6,8,931,4,9
2,340,9
252,6
2,5602,3,9
972
 83
3,4,693,7
 
Ngày: 09/08/2015
XSDL - Loại vé: ĐL8K2
Giải ĐB
066838
Giải nhất
98514
Giải nhì
06559
Giải ba
27168
86062
Giải tư
07864
47201
75109
05564
02315
99800
53828
Giải năm
4724
Giải sáu
8162
7049
0510
Giải bảy
167
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,9
010,4,5
6224,8
 38
1,2,6249
159
 622,42,7,8
9
67 
2,3,68 
0,4,5,69 
 
Ngày: 09/08/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
57536
Giải nhất
86879
Giải nhì
40333
19025
Giải ba
25515
78126
22823
69386
88693
27224
Giải tư
6400
5826
9238
3807
Giải năm
2186
7305
6214
3010
4452
1804
Giải sáu
489
082
970
Giải bảy
35
08
96
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,4,5,7
8
 10,4,5
5,823,4,5,62
2,3,933,5,6,8
0,1,24 
0,1,2,352
22,3,82,96 
070,8,9
0,3,782,62,9
7,893,6
 
Ngày: 09/08/2015
XSKT
Giải ĐB
384460
Giải nhất
64698
Giải nhì
92309
Giải ba
96121
36550
Giải tư
86887
02741
77721
26066
75468
15607
24156
Giải năm
4968
Giải sáu
7640
0090
1531
Giải bảy
946
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,907,9
22,3,41 
 212
 31,9
 40,1,6
 50,6
4,5,660,6,82
0,87 
62,987
0,390,8
 
Ngày: 09/08/2015
XSKH
Giải ĐB
429695
Giải nhất
76927
Giải nhì
21587
Giải ba
10033
10245
Giải tư
43620
26687
79272
49280
83256
99806
60369
Giải năm
4832
Giải sáu
4983
9418
6585
Giải bảy
356
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,806
 18
3,720,7
3,832,3
 45,9
4,8,9562
0,5269
2,8272
180,3,5,72
4,695