ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/09/2015
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
594809
Giải nhất
86933
Giải nhì
85049
Giải ba
30843
77325
Giải tư
21730
91779
71242
49141
66758
95945
03936
Giải năm
1291
Giải sáu
3101
6903
1463
Giải bảy
978
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
301,3,9
0,4,91 
425
0,3,4,630,3,6
 41,2,3,5
9
2,4,758
363
 75,8,9
5,78 
0,4,791
 
Ngày: 09/09/2015
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
958030
Giải nhất
08698
Giải nhì
79450
Giải ba
55904
56926
Giải tư
28960
76440
63502
63208
18214
50878
34769
Giải năm
4792
Giải sáu
3048
2696
1551
Giải bảy
486
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,602,4,8
1,511,4
0,926
 30
0,140,8
 50,1
2,8,960,9
 78
0,4,7,986
692,6,8
 
Ngày: 09/09/2015
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
323495
Giải nhất
47755
Giải nhì
39823
Giải ba
04388
56234
Giải tư
33857
15171
76117
97844
03575
76123
60078
Giải năm
3807
Giải sáu
6131
2793
4667
Giải bảy
690
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
907
3,717
 232
22,931,4
3,444
5,6,7,955,7
 65,7
0,1,5,671,5,8
7,888
 90,3,5
 
Ngày: 09/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81894
Giải nhất
31992
Giải nhì
24502
61950
Giải ba
58949
74906
98174
24736
15982
72115
Giải tư
1827
5242
2621
8120
Giải năm
8755
4369
4020
6171
1333
1152
Giải sáu
173
748
716
Giải bảy
42
90
85
92
ChụcSốĐ.Vị
22,5,902,6
2,715,6
0,42,5,8
92
202,1,7
3,733,6
7,9422,8,9
1,5,850,2,5
0,1,369
271,3,4
482,5
4,690,22,4
 
Ngày: 09/09/2015
XSDNG
Giải ĐB
124346
Giải nhất
87843
Giải nhì
18024
Giải ba
80304
42339
Giải tư
97213
51891
84212
62459
57041
79783
69462
Giải năm
2931
Giải sáu
2350
5976
1862
Giải bảy
685
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
504,8
3,4,912,3
1,6224
1,4,831,9
0,241,3,6
850,9
4,7622
 76
083,5
3,591
 
Ngày: 09/09/2015
XSKH
Giải ĐB
821499
Giải nhất
93799
Giải nhì
48109
Giải ba
48831
58871
Giải tư
92974
01695
07357
11756
88049
56245
22217
Giải năm
3766
Giải sáu
3296
6616
9535
Giải bảy
785
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,716,7
 2 
431,5
743,5,9
3,4,8,956,7
1,5,6,966
1,571,4
 85
0,4,9295,6,92