ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/01/2015
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
608433
Giải nhất
44247
Giải nhì
74684
Giải ba
07763
54165
Giải tư
61734
61669
07255
23331
04287
00711
53198
Giải năm
9830
Giải sáu
9810
4512
4972
Giải bảy
779
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
1,310,1,2
1,72 
3,630,1,3,4
3,847
5,655,9
 63,5,9
4,872,9
984,7
5,6,798
 
Ngày: 10/01/2015
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
276764
Giải nhất
35754
Giải nhì
69143
Giải ba
01111
08507
Giải tư
43369
41641
56154
83164
15740
50960
17873
Giải năm
4342
Giải sáu
0385
4462
1076
Giải bảy
668
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,607
1,411
4,62 
42,73 
52,6240,1,2,32
8542
760,2,42,8
9
073,6
685
69 
 
Ngày: 10/01/2015
XSBP - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
725709
Giải nhất
58444
Giải nhì
93647
Giải ba
49884
46034
Giải tư
22024
54189
16760
34793
52675
60500
81566
Giải năm
6078
Giải sáu
2273
6104
1971
Giải bảy
221
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,9
2,71 
 21,4
7,934
0,2,3,4
8
44,7
756
5,660,6
471,3,5,8
784,9
0,893
 
Ngày: 10/01/2015
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
042161
Giải nhất
80508
Giải nhì
06833
Giải ba
44987
23987
Giải tư
07343
11696
01274
82285
03136
01551
27013
Giải năm
0623
Giải sáu
4450
3663
5614
Giải bảy
145
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
508
5,613,4
 23
1,2,3,4
6
33,6
1,743,5
4,850,1
3,961,3,7
6,8274
085,72
 96
 
Ngày: 10/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
43895
Giải nhất
47759
Giải nhì
57520
67178
Giải ba
31461
10233
78893
51691
47761
49168
Giải tư
5559
3821
3329
1818
Giải năm
0122
5976
7086
3483
8436
3982
Giải sáu
971
758
678
Giải bảy
20
73
39
59
ChụcSốĐ.Vị
220 
2,62,7,918
2,8202,1,2,9
3,7,8,933,6,9
 4 
958,93
3,7,8612,8
 71,3,6,82
1,5,6,7282,3,6
2,3,5391,3,5
 
Ngày: 10/01/2015
XSDNO
Giải ĐB
062284
Giải nhất
82432
Giải nhì
87955
Giải ba
43914
48260
Giải tư
04273
47434
89191
30947
55042
29485
93696
Giải năm
3185
Giải sáu
8435
4920
3593
Giải bảy
403
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2,603
914
3,420
0,7,932,4,5
1,3,842,72
3,5,8255
960
4273
 84,52
 91,3,6
 
Ngày: 10/01/2015
XSDNG
Giải ĐB
171261
Giải nhất
08281
Giải nhì
11867
Giải ba
32721
89928
Giải tư
69995
29153
71797
75189
76463
55017
19159
Giải năm
2560
Giải sáu
5835
1909
7138
Giải bảy
682
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
608,9
2,6,817
821,8
5,635,8
 4 
3,953,9
 60,1,3,7
1,6,97 
0,2,381,2,9
0,5,895,7
 
Ngày: 10/01/2015
XSQNG
Giải ĐB
682138
Giải nhất
37130
Giải nhì
38344
Giải ba
61464
05464
Giải tư
17509
58167
64000
90938
26880
53807
63622
Giải năm
7595
Giải sáu
8418
1681
0254
Giải bảy
773
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,7,9
818
222
730,82
4,5,62,944
954
 642,7
0,673
1,3280,1
094,5