ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
263301
Giải nhất
82472
Giải nhì
58161
Giải ba
08753
94426
Giải tư
39454
55668
47992
89336
02624
32929
93414
Giải năm
5383
Giải sáu
5208
6336
1291
Giải bảy
388
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,6,914
7,924,6,9
5,8362
1,2,54 
 53,4
2,3261,8
972
0,6,883,8
291,2,7
 
Ngày: 10/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
661092
Giải nhất
06105
Giải nhì
36616
Giải ba
21223
91180
Giải tư
45814
69385
52121
31220
96543
78640
99267
Giải năm
0930
Giải sáu
3914
6841
3648
Giải bảy
741
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,805
2,42142,6
920,1,3
2,430
12,440,12,3,4
8
0,85 
167
67 
480,5
 92
 
Ngày: 10/01/2021
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
037613
Giải nhất
17682
Giải nhì
65255
Giải ba
22989
78591
Giải tư
16953
20553
16134
67899
93172
81250
67869
Giải năm
2023
Giải sáu
6766
1443
7990
Giải bảy
358
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
913
7,823
1,2,4,5234,8
343
550,32,5,8
666,9
 72
3,582,9
6,8,990,1,9
 
Ngày: 10/01/2021
2VS-10VS-14VS-8VS-4VS-9VS
Giải ĐB
48146
Giải nhất
63172
Giải nhì
06185
24165
Giải ba
21836
46147
12685
13714
82314
70690
Giải tư
7047
4115
7754
7409
Giải năm
1270
0970
5541
7163
0474
7764
Giải sáu
817
092
108
Giải bảy
54
95
68
29
ChụcSốĐ.Vị
72,908,9
4142,5,7
7,929
636
12,52,6,741,6,72
1,6,82,9542
3,463,4,5,8
1,42702,2,4
0,6852
0,290,2,5
 
Ngày: 10/01/2021
XSKT
Giải ĐB
702122
Giải nhất
56142
Giải nhì
21750
Giải ba
12052
62770
Giải tư
53319
74400
23403
66799
16471
18230
51818
Giải năm
3116
Giải sáu
9217
3863
7261
Giải bảy
896
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,3
6,716,7,8,9
2,4,522
0,630
 42
 50,2
1,961,3
1,970,1
18 
1,996,7,9
 
Ngày: 10/01/2021
XSKH
Giải ĐB
905621
Giải nhất
66184
Giải nhì
95853
Giải ba
47684
51530
Giải tư
33224
15734
10190
76307
88553
09441
99024
Giải năm
8246
Giải sáu
6432
1507
3834
Giải bảy
661
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,9072
2,4,6,81 
321,42
5230,2,42
22,32,8241,6
 532
461
027 
 81,42
 90