ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/05/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/05/2022
XSBTR - Loại vé: K19-T05
Giải ĐB
531080
Giải nhất
02531
Giải nhì
86381
Giải ba
26917
86234
Giải tư
59375
43234
31746
13302
03806
11721
47727
Giải năm
4805
Giải sáu
0440
4783
8142
Giải bảy
143
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,802,5,6
2,3,817
0,421,7
4,831,42
32,640,2,3,6
0,75 
0,464
1,275
 80,1,3
 9 
 
Ngày: 10/05/2022
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
288647
Giải nhất
25844
Giải nhì
31375
Giải ba
10321
94505
Giải tư
84396
91007
81149
52899
73128
26707
50957
Giải năm
2830
Giải sáu
1916
3979
6295
Giải bảy
139
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
305,72
216
 21,8
 30,9
444,7,9
0,7,957
1,8,96 
02,4,575,9
286
3,4,7,995,6,9
 
Ngày: 10/05/2022
XSBL - Loại vé: T5-K2
Giải ĐB
082306
Giải nhất
45521
Giải nhì
69090
Giải ba
04728
43723
Giải tư
05242
82950
92732
98635
75565
86149
19851
Giải năm
1099
Giải sáu
0779
4281
9122
Giải bảy
425
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,906
2,5,81 
2,3,421,2,3,5
8
232,5,9
 42,9
2,3,650,1
065
 79
281
3,4,7,990,9
 
Ngày: 10/05/2022
1XF-6XF-10XF-7XF-14XF-2XF
Giải ĐB
35106
Giải nhất
02963
Giải nhì
45272
06423
Giải ba
55588
98486
28204
41573
93196
25429
Giải tư
0203
0677
8066
1620
Giải năm
5404
4607
9171
8579
3205
0817
Giải sáu
848
860
909
Giải bảy
90
37
53
05
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,42,52,6
7,9
717
720,3,9
0,2,5,6
7
37
0248
0253
0,6,8,960,3,6
0,1,3,771,2,3,7
9
4,886,8
0,2,790,6
 
Ngày: 10/05/2022
XSDLK
Giải ĐB
239950
Giải nhất
68373
Giải nhì
66778
Giải ba
47997
07658
Giải tư
61634
69037
07506
58478
06577
08421
99949
Giải năm
3935
Giải sáu
1985
3055
1375
Giải bảy
496
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
506
21 
 21
734,5,6,7
349
3,5,7,850,5,8
0,3,96 
3,7,973,5,7,82
5,7285
496,7
 
Ngày: 10/05/2022
XSQNM
Giải ĐB
952255
Giải nhất
93659
Giải nhì
91579
Giải ba
57062
15209
Giải tư
26625
76119
48836
80758
43449
40714
38748
Giải năm
5993
Giải sáu
0598
9331
8705
Giải bảy
616
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
805,9
314,6,9
625
931,6
148,9
0,2,555,8,9
1,362
 79
4,5,980
0,1,4,5
7
93,8