ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/09/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/09/2012
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
900981
Giải nhất
66793
Giải nhì
44365
Giải ba
28139
05260
Giải tư
36121
24762
14321
47723
25129
79514
80682
Giải năm
8919
Giải sáu
6459
1700
8512
Giải bảy
464
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,600
22,812,4,9
1,6,8212,3,9
2,939
1,64 
659
 60,2,4,5
9
 7 
 81,2
1,2,3,5
6
93
 
Ngày: 10/09/2012
XSDT - Loại vé: K37
Giải ĐB
272163
Giải nhất
62704
Giải nhì
52270
Giải ba
64243
01240
Giải tư
69986
40769
58509
62902
84173
87827
61355
Giải năm
3062
Giải sáu
9322
7817
0343
Giải bảy
951
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,702,4,9
517
0,2,622,7
42,6,73 
040,32
551,5
862,3,92
1,270,3
 86
0,629 
 
Ngày: 10/09/2012
XSCM - Loại vé: 12T09K2
Giải ĐB
614238
Giải nhất
84210
Giải nhì
72484
Giải ba
10797
32015
Giải tư
64944
78976
51528
09480
63422
99845
58454
Giải năm
5576
Giải sáu
7563
0698
5799
Giải bảy
139
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,2,5
1,222,8
638,9
4,5,844,5
1,454
7263
9762
2,3,980,4
3,997,8,9
 
Ngày: 10/09/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
52499
Giải nhất
64819
Giải nhì
08457
05763
Giải ba
18750
75456
33014
09642
34764
10707
Giải tư
4821
5955
7948
9505
Giải năm
6949
8086
1191
6859
9857
1858
Giải sáu
426
820
693
Giải bảy
03
13
16
95
ChụcSốĐ.Vị
2,503,5,7
2,913,4,6,9
420,1,6
0,1,6,93 
1,642,8,9
0,5,950,5,6,72
8,9
1,2,5,863,4
0,527 
4,586
1,4,5,991,3,5,9
 
Ngày: 10/09/2012
XSTTH
Giải ĐB
05755
Giải nhất
73513
Giải nhì
47559
Giải ba
69186
01210
Giải tư
63473
32895
22257
16992
19830
13945
99659
Giải năm
9819
Giải sáu
2779
2158
0547
Giải bảy
362
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
 10,3,9
5,6,92 
1,730
 45,7
4,5,952,5,7,8
92
862
4,573,9
586
1,52,792,5
 
Ngày: 10/09/2012
XSPY
Giải ĐB
97019
Giải nhất
09106
Giải nhì
26006
Giải ba
00814
81708
Giải tư
03108
14637
04291
26024
57861
08563
89488
Giải năm
7266
Giải sáu
3528
6121
3425
Giải bảy
475
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,62,82
0,2,6,914,9
 21,4,5,8
637
1,24 
2,75 
02,661,3,6
375
02,2,888
191