ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/12/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/12/2024
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
755797
Giải nhất
41984
Giải nhì
96935
Giải ba
80477
67206
Giải tư
65627
56497
63879
77047
96278
99271
81731
Giải năm
1066
Giải sáu
4294
1876
5210
Giải bảy
603
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
103,6
3,710
 27
0,431,5
8,943,7
35 
0,6,766
2,4,7,9271,6,7,8
9
784
794,72
 
Ngày: 10/12/2024
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
063838
Giải nhất
56580
Giải nhì
71377
Giải ba
14757
37074
Giải tư
74380
86312
96460
13832
07505
20434
59873
Giải năm
8644
Giải sáu
4152
3875
6329
Giải bảy
756
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,8205
 12
1,3,529
732,4,8
3,4,744
0,752,6,7
560
5,773,4,5,7
3,9802
298
 
Ngày: 10/12/2024
XSBL - Loại vé: T12-K2
Giải ĐB
397020
Giải nhất
95758
Giải nhì
08640
Giải ba
76430
53413
Giải tư
30905
90200
84967
23704
48739
96302
28544
Giải năm
8455
Giải sáu
1881
8010
0200
Giải bảy
649
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,3
4
002,2,4,5
810,3
020,9
130,9
0,440,4,9
0,555,8
 67
67 
581
2,3,49 
 
Ngày: 10/12/2024
6YB-16YB-5YB-1YB-2YB-8YB-13YB-3YB
Giải ĐB
63160
Giải nhất
02514
Giải nhì
95852
04598
Giải ba
14508
33645
17598
77745
05064
12302
Giải tư
8422
2567
3016
4035
Giải năm
9292
6293
1420
3962
3647
0139
Giải sáu
317
559
030
Giải bảy
90
03
86
20
ChụcSốĐ.Vị
22,3,6,902,3,8
 14,6,7
0,2,5,6
9
202,2
0,930,5,9
1,6452,7
3,4252,9
1,860,2,4,7
1,4,67 
0,9286
3,590,2,3,82
 
Ngày: 10/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
870277
Giải nhất
92831
Giải nhì
55714
Giải ba
61917
46595
Giải tư
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
Giải năm
1078
Giải sáu
4469
1007
8137
Giải bảy
832
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,1,311,4,7
2,322,3,4
231,2,7
1,240
95 
 69
0,1,3,7
9
77,8
78 
695,7
 
Ngày: 10/12/2024
XSQNM
Giải ĐB
558731
Giải nhất
60445
Giải nhì
89805
Giải ba
53939
55549
Giải tư
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
Giải năm
2225
Giải sáu
3846
7830
7864
Giải bảy
303
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,703,5
31 
 25,8
0,8,930,1,6,9
645,6,9
0,2,45 
3,4,7,864,7
670,6
283,6
3,493