ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/01/2010
XSHCM - Loại vé: L:1C2
Giải ĐB
744945
Giải nhất
07990
Giải nhì
49267
Giải ba
66095
56529
Giải tư
75531
47486
33315
07469
49503
28215
70476
Giải năm
7416
Giải sáu
8362
8684
4373
Giải bảy
660
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
6,903
3152,6
629
0,731
845
12,4,956
1,5,7,860,2,7,9
673,6
 84,6
2,690,5
 
Ngày: 11/01/2010
XSDT - Loại vé: L:F02
Giải ĐB
158578
Giải nhất
49903
Giải nhì
80337
Giải ba
05503
76320
Giải tư
08450
34261
48424
11324
59580
63701
03839
Giải năm
4365
Giải sáu
2605
1704
4960
Giải bảy
576
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,801,33,4,5
0,61 
 20,42
0337,9
0,224 
0,650
760,1,5
376,8
780
39 
 
Ngày: 11/01/2010
XSCM - Loại vé: L:T1K2
Giải ĐB
271434
Giải nhất
69399
Giải nhì
91257
Giải ba
56489
36749
Giải tư
21996
56738
31237
22777
52889
86402
65786
Giải năm
0091
Giải sáu
2263
8944
0979
Giải bảy
544
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 02
91 
02 
634,7,8
3,42442,9
 57
8,963,9
3,5,777,9
386,92
4,6,7,82
9
91,6,9
 
Ngày: 11/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
65443
Giải nhất
83114
Giải nhì
96518
93086
Giải ba
66770
07506
48413
26638
06957
95252
Giải tư
1834
3673
6293
5913
Giải năm
5280
1823
3775
5606
0098
3743
Giải sáu
604
552
157
Giải bảy
52
62
03
83
ChụcSốĐ.Vị
7,803,4,62
 132,4,8
53,623
0,12,2,42
7,8,9
34,8
0,1,3432
7523,72
02,862
5270,3,5
1,3,980,3,6
 93,8
 
Ngày: 11/01/2010
XSTTH
Giải ĐB
24447
Giải nhất
74444
Giải nhì
98605
Giải ba
84213
55933
Giải tư
62540
85603
49263
13782
71895
41420
61210
Giải năm
4705
Giải sáu
9185
1575
0280
Giải bảy
616
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,803,53
 10,3,6
820
0,1,3,633
440,4,7
03,7,8,95 
163
475
 80,2,5
 95
 
Ngày: 11/01/2010
XSPY
Giải ĐB
56648
Giải nhất
36680
Giải nhì
68401
Giải ba
64704
33970
Giải tư
98805
21550
23071
85847
92608
75160
71125
Giải năm
5404
Giải sáu
6070
3670
8132
Giải bảy
103
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
5,6,73,801,3,42,5
8
0,71 
3,825
032
0247,8
0,250
 60
4703,1
0,480,2
 9