ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/05/2014
XSTG - Loại vé: TGB5
Giải ĐB
419218
Giải nhất
50741
Giải nhì
86445
Giải ba
06395
59561
Giải tư
68528
50277
69074
41571
52061
24222
88708
Giải năm
9907
Giải sáu
2842
1294
6473
Giải bảy
911
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
1,4,62,711,8
2,422,8
6,73 
7,941,2,5
4,95 
 612,3
0,771,3,4,7
0,1,28 
 94,5
 
Ngày: 11/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
942968
Giải nhất
03971
Giải nhì
71006
Giải ba
88198
57657
Giải tư
36927
24845
39819
64776
96758
45386
22775
Giải năm
2797
Giải sáu
2716
4328
0717
Giải bảy
256
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
706
716,7,9
 27,8
 3 
 45
4,756,7,8
0,1,5,7
8
68
1,2,5,970,1,5,6
2,5,6,986
197,8
 
Ngày: 11/05/2014
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
359961
Giải nhất
80594
Giải nhì
51154
Giải ba
44112
23269
Giải tư
29170
18190
30081
97078
54825
31708
60605
Giải năm
4915
Giải sáu
3072
0464
2803
Giải bảy
178
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
7,903,5,8
6,812,5
1,725
03 
5,6,94 
0,1,2,554,5
 61,4,9
 70,2,82
0,7281
690,4
 
Ngày: 11/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
03377
Giải nhất
24876
Giải nhì
91384
03969
Giải ba
18579
41204
23514
94864
72192
97445
Giải tư
4983
9169
0454
3451
Giải năm
3117
3862
1243
5871
3252
0193
Giải sáu
989
014
485
Giải bảy
63
78
85
61
ChụcSốĐ.Vị
 04
5,6,7142,7
5,6,92 
4,6,8,93 
0,12,5,6
8
43,5
4,8251,2,4
761,2,3,4
92
1,771,6,7,8
9
783,4,52,9
62,7,892,3
 
Ngày: 11/05/2014
XSKT
Giải ĐB
841752
Giải nhất
71206
Giải nhì
94289
Giải ba
10284
51710
Giải tư
38717
49012
77913
03364
70355
37304
05145
Giải năm
5875
Giải sáu
9607
9750
1552
Giải bảy
618
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,504,6,7
 10,2,3,7
8
1,52,62 
13 
0,6,845
4,5,750,22,5
062,4
0,175
184,9
89 
 
Ngày: 11/05/2014
XSKH
Giải ĐB
546457
Giải nhất
95338
Giải nhì
19454
Giải ba
47855
43732
Giải tư
89658
24678
98506
92648
22434
31594
67177
Giải năm
9903
Giải sáu
2912
4940
5333
Giải bảy
308
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
403,6,8
 12,8
1,32 
0,332,3,4,8
3,5,940,8
554,5,7,8
06 
5,777,8
0,1,3,4
5,7
8 
 94