ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/06/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/06/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL24
Giải ĐB
311671
Giải nhất
59695
Giải nhì
97367
Giải ba
96053
38731
Giải tư
41399
08028
35148
76059
36921
93639
05636
Giải năm
2889
Giải sáu
4687
9210
1144
Giải bảy
144
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,3,710
 21,8
531,6,9
42442,8,9
953,9
367
6,871
2,487,9
3,4,5,8
9
95,9
 
Ngày: 11/06/2010
XSBD - Loại vé: L:KS24
Giải ĐB
760207
Giải nhất
03221
Giải nhì
69127
Giải ba
07147
00883
Giải tư
47448
52272
66419
16796
12087
30576
73729
Giải năm
9325
Giải sáu
5114
0964
3690
Giải bảy
750
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,907
214,9
721,5,7,9
83 
1,647,8
2,850
7,964
0,2,4,872,6
483,5,7
1,290,6
 
Ngày: 11/06/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV24
Giải ĐB
507008
Giải nhất
00362
Giải nhì
88806
Giải ba
47580
76546
Giải tư
21780
88312
43758
92597
50265
45400
31243
Giải năm
7796
Giải sáu
1743
5360
4310
Giải bảy
875
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,8200,6,8
 10,2
1,62 
423 
 432,6
5,6,755,8
0,4,960,2,5
975
0,5802
 96,7
 
Ngày: 11/06/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60593
Giải nhất
13651
Giải nhì
92409
00635
Giải ba
79020
18002
42987
18765
04155
74392
Giải tư
9455
5282
7932
7779
Giải năm
7470
8229
7322
0314
0858
9899
Giải sáu
598
303
612
Giải bảy
08
74
44
05
ChụcSốĐ.Vị
2,702,3,5,8
9
512,4
0,1,2,3
8,9
20,2,9
0,932,5
1,4,744
0,3,52,651,52,8
 65
870,4,9
0,5,982,7
0,2,7,992,3,8,9
 
Ngày: 11/06/2010
XSGL
Giải ĐB
06277
Giải nhất
56490
Giải nhì
84209
Giải ba
91554
84777
Giải tư
54815
71940
85672
02252
61376
70632
39852
Giải năm
6993
Giải sáu
2360
1804
7813
Giải bảy
718
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,6,904,9
 13,5,8
3,52,72 
1,932
0,540
1522,4
760,9
7272,6,72
18 
0,690,3
 
Ngày: 11/06/2010
XSNT
Giải ĐB
58244
Giải nhất
13878
Giải nhì
96402
Giải ba
86315
62410
Giải tư
82538
48987
80154
88655
95350
94532
71150
Giải năm
1782
Giải sáu
1691
6117
6638
Giải bảy
567
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,5202
910,5,7
0,3,822 
 32,82
4,544
1,5502,4,5
 67
1,6,878
32,7822,7
 91