ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/08/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/08/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T08
Giải ĐB
933575
Giải nhất
68115
Giải nhì
85892
Giải ba
61332
08623
Giải tư
08421
45661
33007
93518
39993
69619
58306
Giải năm
8311
Giải sáu
3493
3499
3665
Giải bảy
821
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
1,22,611,5,8,9
3,9212,3
2,9232
 4 
1,62,75 
061,52
075
18 
1,992,32,9
 
Ngày: 11/08/2009
XSVT - Loại vé: L:8B
Giải ĐB
903624
Giải nhất
45611
Giải nhì
77938
Giải ba
27833
04363
Giải tư
38781
62349
21228
10230
58287
73358
79248
Giải năm
5645
Giải sáu
1327
3904
4644
Giải bảy
118
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
304
1,811,8
 24,7,8
3,630,3,5,8
0,2,444,5,8,9
3,458
 63
2,87 
1,2,3,4
5
81,7
49 
 
Ngày: 11/08/2009
XSBL - Loại vé: L:09T08K2
Giải ĐB
368773
Giải nhất
09642
Giải nhì
98987
Giải ba
02557
58590
Giải tư
41889
17108
18201
91679
17084
08030
26653
Giải năm
7310
Giải sáu
1458
3479
0619
Giải bảy
824
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,8
010,9
4224
5,730
2,8422
 53,7,8
 6 
5,873,92
0,584,7,9
1,72,890
 
Ngày: 11/08/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
12692
Giải nhất
95706
Giải nhì
73314
65830
Giải ba
04995
79602
35396
26597
90868
73964
Giải tư
1123
2710
6482
5139
Giải năm
0789
9549
8810
9214
8356
1185
Giải sáu
465
223
195
Giải bảy
09
15
38
20
ChụcSốĐ.Vị
12,2,302,6,9
 102,42,5
0,8,920,32
2230,8,9
12,649
1,6,8,9256
0,5,964,5,8
97 
3,682,5,9
0,3,4,892,52,6,7
 
Ngày: 11/08/2009
XSDLK
Giải ĐB
83871
Giải nhất
76608
Giải nhì
10382
Giải ba
96509
37433
Giải tư
87806
72753
49398
40595
25911
79996
50795
Giải năm
9107
Giải sáu
9526
9684
9824
Giải bảy
711
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8,92
12,7112
824,6
3,533
2,84 
9253
0,2,96 
071
0,982,4
02952,6,8
 
Ngày: 11/08/2009
XSQNM
Giải ĐB
62433
Giải nhất
79963
Giải nhì
56460
Giải ba
27478
86008
Giải tư
83698
69145
62291
87514
91706
66711
08166
Giải năm
6679
Giải sáu
7354
8804
0923
Giải bảy
193
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
604,6,8
1,911,4
 23
2,3,6,7
9
33
0,1,545
454
0,660,3,6
 73,8,9
0,7,98 
791,3,8