ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/09/2011
XSTG - Loại vé: TG-9B
Giải ĐB
087900
Giải nhất
07773
Giải nhì
08642
Giải ba
31148
04482
Giải tư
36470
09427
03577
84135
13500
34128
40974
Giải năm
6802
Giải sáu
9762
5884
8018
Giải bảy
783
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,2,7
 18
0,4,6,827,8
7,835
7,842,8
35 
 62
0,2,770,3,4,7
1,2,482,3,4
 9 
 
Ngày: 11/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
889032
Giải nhất
86830
Giải nhì
93909
Giải ba
64616
88524
Giải tư
98110
16812
15429
73374
71846
74261
03245
Giải năm
1524
Giải sáu
2346
1394
0327
Giải bảy
304
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,304,9
6,810,2,6
1,3242,7,9
 30,2
0,22,7,945,62
45 
1,4261
274
 81
0,294
 
Ngày: 11/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K2
Giải ĐB
449608
Giải nhất
53016
Giải nhì
58636
Giải ba
17398
81733
Giải tư
49465
05812
55508
56898
28624
12386
04340
Giải năm
2205
Giải sáu
9381
2070
4344
Giải bảy
941
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,705,82
4,812,6
124
333,6
2,440,1,4
0,657
1,3,865
570
02,9281,6
 982
 
Ngày: 11/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
80285
Giải nhất
86654
Giải nhì
62186
92922
Giải ba
05652
68935
34581
72648
78245
85943
Giải tư
3393
8854
0266
7586
Giải năm
6992
5879
1617
2787
2412
2090
Giải sáu
700
034
790
Giải bảy
08
09
01
88
ChụcSốĐ.Vị
0,9200,1,8,9
0,812,7
1,2,5,922
4,934,5
3,5243,5,8
3,4,852,42
6,8266
1,879
0,4,881,5,62,7
8
0,7902,2,3
 
Ngày: 11/09/2011
XSKT
Giải ĐB
63053
Giải nhất
13416
Giải nhì
38514
Giải ba
07308
55212
Giải tư
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
Giải năm
5711
Giải sáu
5405
9605
5020
Giải bảy
961
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2054,8
1,611,2,3,4
6
1,420
1,53 
1,842,8
04,5,753,5
161
 75
0,484
 9 
 
Ngày: 11/09/2011
XSKH
Giải ĐB
01521
Giải nhất
85804
Giải nhì
40636
Giải ba
29266
71366
Giải tư
45929
87567
81840
45937
34298
32697
77154
Giải năm
5132
Giải sáu
2946
3860
0682
Giải bảy
512
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,604
212
1,3,821,9
 32,6,7
0,540,6
854
3,4,6260,62,7
3,6,97 
982,5
297,8