ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
027714
Giải nhất
85254
Giải nhì
78117
Giải ba
38789
25250
Giải tư
80102
37972
29942
80376
01112
37323
35415
Giải năm
8844
Giải sáu
2979
1214
3335
Giải bảy
944
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
502,4
 12,42,5,7
0,1,4,723
235
0,12,42,542,42
1,350,4
76 
172,6,9
 89
7,89 
 
Ngày: 11/10/2023
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
018482
Giải nhất
14296
Giải nhì
59132
Giải ba
18370
76189
Giải tư
74734
74403
04855
35397
20973
78566
44233
Giải năm
4013
Giải sáu
6099
5040
5450
Giải bảy
836
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,5,703
 132
3,82 
0,12,3,732,3,4,6
340
550,5
3,6,966
970,3
 82,9
8,996,7,9
 
Ngày: 11/10/2023
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
464744
Giải nhất
75993
Giải nhì
82345
Giải ba
42009
68239
Giải tư
35923
35902
07437
52229
83406
44333
55607
Giải năm
8465
Giải sáu
4924
2841
7660
Giải bảy
248
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
602,6,7,9
41 
023,4,9
2,3,933,7,9
2,441,4,5,8
4,65 
060,5,9
0,37 
48 
0,2,3,693
 
Ngày: 11/10/2023
9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA
Giải ĐB
49140
Giải nhất
34659
Giải nhì
55529
10478
Giải ba
30337
13749
64088
19673
97793
99511
Giải tư
0865
5620
5382
7544
Giải năm
1596
5137
8019
2565
3801
2606
Giải sáu
138
522
101
Giải bảy
77
60
19
89
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6012,6
02,111,92
2,820,2,9
7,9372,8
440,4,9
6259
0,960,52
32,773,7,8
3,7,882,8,9
12,2,4,5
8
93,6
 
Ngày: 11/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
015713
Giải nhất
09625
Giải nhì
11517
Giải ba
14168
16682
Giải tư
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
Giải năm
2955
Giải sáu
6007
9448
2539
Giải bảy
095
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 07
 13,4,7
6,823,5,7
1,235,9
146,8
2,3,5,955
462,8
0,1,279
4,6,882,8
3,795
 
Ngày: 11/10/2023
XSKH
Giải ĐB
413689
Giải nhất
93878
Giải nhì
94280
Giải ba
55075
98996
Giải tư
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
Giải năm
1653
Giải sáu
3524
0510
3139
Giải bảy
867
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,808
310,3
 24,9
1,531,9
24 
7,953,7
967
5,675,82
0,72,980,9
2,3,895,6,8