ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/12/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/12/2021
XSHCM - Loại vé: 12B7
Giải ĐB
748834
Giải nhất
16857
Giải nhì
29769
Giải ba
02103
72890
Giải tư
54616
42966
51588
68724
78307
91474
72435
Giải năm
8531
Giải sáu
6141
8729
2739
Giải bảy
379
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
903,7
3,414,6
 24,9
031,4,5,9
1,2,3,741
357
1,666,9
0,574,9
888
2,3,6,790
 
Ngày: 11/12/2021
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
756726
Giải nhất
18339
Giải nhì
60078
Giải ba
83943
06767
Giải tư
23611
37642
83190
95280
08353
16171
16835
Giải năm
0194
Giải sáu
9948
3548
9585
Giải bảy
976
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
1,711
426
4,535,9
8,942,3,82
3,853
2,767
671,6,8
42,780,4,5
390,4
 
Ngày: 11/12/2021
XSBP - Loại vé: 12K2-N21
Giải ĐB
658796
Giải nhất
73077
Giải nhì
77564
Giải ba
10007
30332
Giải tư
66596
51519
04904
85699
78920
63083
68712
Giải năm
6860
Giải sáu
1358
2714
4238
Giải bảy
767
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,604,7
 12,4,9
1,320
832,8
0,1,6,94 
 58
9260,4,7
0,6,777
3,583
1,994,62,9
 
Ngày: 11/12/2021
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
481072
Giải nhất
55192
Giải nhì
99254
Giải ba
27583
18568
Giải tư
46672
81928
12510
02388
01063
25067
41553
Giải năm
2973
Giải sáu
4334
1034
2126
Giải bảy
859
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,9
72,926,8
5,6,7,8342
32,54 
 53,4,9
263,7,8
6722,3
2,6,883,8
1,592
 
Ngày: 11/12/2021
7PF-4PF-3PF-9PF-8PF-6PF
Giải ĐB
34925
Giải nhất
66287
Giải nhì
41770
12544
Giải ba
18170
38758
75035
94902
77298
17620
Giải tư
6101
8407
5257
6905
Giải năm
0203
3117
7494
7510
9467
9773
Giải sáu
565
096
051
Giải bảy
59
03
29
57
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7201,2,32,5
7
0,510,7
020,5,9
02,735
4,944
0,2,3,651,72,8,9
965,7
0,1,52,6
8
702,3
5,987
2,594,6,8
 
Ngày: 11/12/2021
XSDNO
Giải ĐB
322696
Giải nhất
30869
Giải nhì
45765
Giải ba
67149
51915
Giải tư
45955
36841
45890
83610
78435
61201
92744
Giải năm
2976
Giải sáu
0747
9195
6517
Giải bảy
077
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,8,901
0,410,5,7
 2 
 35
441,4,7,9
1,3,5,6
9
55
7,965,9
1,4,776,7
 80
4,690,5,6
 
Ngày: 11/12/2021
XSDNG
Giải ĐB
378065
Giải nhất
92658
Giải nhì
91289
Giải ba
87692
60050
Giải tư
43473
08440
65092
82417
68313
01777
88534
Giải năm
3993
Giải sáu
7649
7765
7765
Giải bảy
450
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
4,5206
 13,7
922 
1,7,934
340,9
63502,8
0653
1,773,7
589
4,8922,3
 
Ngày: 11/12/2021
XSQNG
Giải ĐB
230328
Giải nhất
85552
Giải nhì
13975
Giải ba
74778
96588
Giải tư
35395
18215
05584
34914
73523
95495
51756
Giải năm
4487
Giải sáu
9800
4244
7423
Giải bảy
298
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000
 14,5
5232,8
223 
1,4,844
1,7,9252,6
56 
8275,8
2,7,8,984,72,8
 952,8