ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/01/2011
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
164065
Giải nhất
97824
Giải nhì
26330
Giải ba
54326
36114
Giải tư
72625
20714
97348
30426
52884
63755
90676
Giải năm
7854
Giải sáu
2402
9941
1752
Giải bảy
883
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
302
4142
0,524,5,62
830
12,2,5,841,8
2,5,652,4,5
22,6,765,6
 76
483,4
 9 
 
Ngày: 12/01/2011
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
280449
Giải nhất
20155
Giải nhì
30052
Giải ba
35950
23941
Giải tư
93003
13711
68046
14168
38807
31361
56968
Giải năm
5526
Giải sáu
2508
8300
3443
Giải bảy
528
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,7,8
1,4,611
526,8
0,3,433
 41,3,6,9
550,2,5
2,461,82
07 
0,2,628 
49 
 
Ngày: 12/01/2011
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
512873
Giải nhất
32862
Giải nhì
90181
Giải ba
73230
86455
Giải tư
67430
19845
27979
07265
51559
21061
41915
Giải năm
7089
Giải sáu
8624
8831
6114
Giải bảy
791
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
320 
3,6,8,914,5
624,9
7302,1
1,245
1,4,5,655,9
 61,2,5
 73,9
 81,9
2,5,7,891
 
Ngày: 12/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09925
Giải nhất
74540
Giải nhì
68223
76916
Giải ba
10910
05383
77404
01757
79698
46861
Giải tư
4174
6007
3434
2660
Giải năm
4504
9112
8778
6144
3989
6738
Giải sáu
271
574
614
Giải bảy
15
36
30
09
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,6042,7,9
6,710,2,4,5
6
123,5
2,830,4,6,8
02,1,3,4
72
40,4
1,257
1,360,1
0,571,42,8
3,7,983,9
0,898
 
Ngày: 12/01/2011
XSDNG
Giải ĐB
66099
Giải nhất
07664
Giải nhì
51687
Giải ba
56874
84534
Giải tư
77736
79428
13703
17488
63738
42629
69417
Giải năm
9417
Giải sáu
0153
1593
9668
Giải bảy
644
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 03
 172
 28,9
0,5,934,6,8
3,4,6,744
 53
364,8
12,874
2,3,6,887,8,9
2,8,993,9
 
Ngày: 12/01/2011
XSKH
Giải ĐB
68376
Giải nhất
60370
Giải nhì
22642
Giải ba
50228
50293
Giải tư
73355
13337
74415
06139
41349
44706
71990
Giải năm
6780
Giải sáu
0444
6096
1825
Giải bảy
720
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8,906
 15
420,5,8
937,9
442,4,9
1,2,555
0,7,967
3,670,6
280
3,490,3,6