ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/03/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/03/2024
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
401945
Giải nhất
67256
Giải nhì
89042
Giải ba
75213
12105
Giải tư
32149
28418
19776
69874
93924
15332
33717
Giải năm
8834
Giải sáu
0958
1541
0536
Giải bảy
939
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
413,7,8
0,3,424
132,4,6,9
2,3,741,2,5,9
0,456,8
3,5,76 
174,6
1,58 
3,49 
 
Ngày: 12/03/2024
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
161927
Giải nhất
94402
Giải nhì
39736
Giải ba
46128
22762
Giải tư
65482
46505
20377
48318
89887
16729
02457
Giải năm
5189
Giải sáu
6417
1659
8701
Giải bảy
127
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,2,5
017,8
0,6,8272,8,9
 36
 4 
057,9
362
1,22,5,7
8
77
1,280,2,7,9
2,5,89 
 
Ngày: 12/03/2024
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
907757
Giải nhất
27006
Giải nhì
65923
Giải ba
17537
09371
Giải tư
12425
85045
61019
90358
90269
48400
32391
Giải năm
8932
Giải sáu
2262
1567
6486
Giải bảy
135
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
000,6
7,919
3,623,5
232,5,7
444,5
2,3,457,8
0,862,7,9
3,5,671
586
1,691
 
Ngày: 12/03/2024
11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB
Giải ĐB
00212
Giải nhất
02044
Giải nhì
54494
32692
Giải ba
37525
42210
18702
87251
33797
01356
Giải tư
3464
3362
1268
3795
Giải năm
6389
7534
7475
0291
4719
1601
Giải sáu
593
102
749
Giải bảy
76
92
64
78
ChụcSốĐ.Vị
101,22
0,5,910,2,9
02,1,6,9225
934
3,4,62,944,9
2,7,951,6
5,762,42,8
975,6,8
6,789
1,4,891,22,3,4
5,7
 
Ngày: 12/03/2024
XSDLK
Giải ĐB
509871
Giải nhất
35639
Giải nhì
42370
Giải ba
11688
21391
Giải tư
30645
83712
23819
54994
72055
91598
18290
Giải năm
4613
Giải sáu
8379
7208
7503
Giải bảy
366
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
7,903,8
7,9212,3,9
12 
0,139
945
4,555
666
 70,1,9
0,8,988
1,3,790,12,4,8
 
Ngày: 12/03/2024
XSQNM
Giải ĐB
882163
Giải nhất
96859
Giải nhì
74090
Giải ba
41093
65957
Giải tư
32288
39972
43221
19143
52443
11790
50849
Giải năm
3615
Giải sáu
3704
4319
6501
Giải bảy
461
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
9201,4
0,2,615,9
721
42,6,93 
0432,9
157,9
961,3
572
888
1,4,5902,3,6