ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/04/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/04/2021
XSHCM - Loại vé: 4C2
Giải ĐB
266470
Giải nhất
59941
Giải nhì
86783
Giải ba
19120
94749
Giải tư
12765
37524
81654
06493
43071
64715
80248
Giải năm
0299
Giải sáu
6205
9006
7868
Giải bảy
914
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,705,6
4,714,5
 20,4
8,93 
1,2,541,8,9
0,1,654
065,7,8
670,1
4,683
4,993,9
 
Ngày: 12/04/2021
XSDT - Loại vé: K15
Giải ĐB
950928
Giải nhất
24865
Giải nhì
14986
Giải ba
78996
20553
Giải tư
84755
51752
41441
24757
85313
55127
93910
Giải năm
7332
Giải sáu
5180
9550
3247
Giải bảy
182
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5,80 
410,3
3,5,827,8
1,532
441,4,7
5,650,2,3,5
7
8,965
2,4,57 
280,2,6
 96
 
Ngày: 12/04/2021
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
578437
Giải nhất
17237
Giải nhì
43331
Giải ba
85834
83507
Giải tư
75510
18198
56973
54138
95114
71563
53945
Giải năm
9408
Giải sáu
6634
2870
1247
Giải bảy
484
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,707,8
3,710,4
 2 
6,731,42,72,8
1,32,845,7
45 
 63
0,32,470,1,3
0,3,984
 98
 
Ngày: 12/04/2021
2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR
Giải ĐB
86039
Giải nhất
31145
Giải nhì
18498
98082
Giải ba
98245
31416
10849
92752
30862
66716
Giải tư
8667
2436
7346
9819
Giải năm
3732
7416
9015
0599
7299
6184
Giải sáu
120
072
542
Giải bảy
70
97
16
88
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
 15,64,9
3,4,5,6
7,8
20
 32,6,9
842,52,6,9
1,4252
14,3,462,7
6,970,2
8,982,4,8
1,3,4,9297,8,92
 
Ngày: 12/04/2021
XSTTH
Giải ĐB
497572
Giải nhất
45314
Giải nhì
40017
Giải ba
42096
68544
Giải tư
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
Giải năm
7321
Giải sáu
5494
6181
0638
Giải bảy
781
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
30 
2,3,82142,7
721,4
 30,1,8
12,2,4,944,6,8
 5 
4,96 
1,7272,72
3,4812
 94,6
 
Ngày: 12/04/2021
XSPY
Giải ĐB
463088
Giải nhất
99158
Giải nhì
39373
Giải ba
09485
78794
Giải tư
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
Giải năm
9784
Giải sáu
0149
0192
8756
Giải bảy
146
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 0 
717
92 
739
7,8,945,62,92
4,856,8
42,5,666
171,3,4
5,884,5,8
3,4292,4