ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/10/2015
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
767891
Giải nhất
71624
Giải nhì
48168
Giải ba
10971
31244
Giải tư
53775
27706
49508
27225
72650
30891
12510
Giải năm
0228
Giải sáu
2635
8206
2253
Giải bảy
783
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,62,8
7,9210
 24,5,8
5,835
2,444
2,3,750,3
0268
 71,5
0,2,683
 912
 
Ngày: 12/10/2015
XSDT - Loại vé: A42
Giải ĐB
961432
Giải nhất
54598
Giải nhì
56418
Giải ba
99820
61879
Giải tư
58405
78839
36346
02852
88914
68988
79227
Giải năm
8974
Giải sáu
9411
1885
4469
Giải bảy
136
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
205
111,4,8
3,520,7
 32,6,9
1,746
0,6,852
3,465,9
274,9
1,8,985,8
3,6,798
 
Ngày: 12/10/2015
XSCM - Loại vé: T10K2
Giải ĐB
591538
Giải nhất
40801
Giải nhì
75126
Giải ba
35330
80034
Giải tư
91877
84292
83857
48305
37378
85383
30241
Giải năm
9006
Giải sáu
7500
5518
9997
Giải bảy
206
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,5,62
0,418,9
926
830,4,8
341
057
02,26 
5,7,977,8
1,3,783
192,7
 
Ngày: 12/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56873
Giải nhất
67410
Giải nhì
02504
39570
Giải ba
23276
86186
98159
10115
53187
38000
Giải tư
6320
1865
6305
8490
Giải năm
6319
9541
6910
5443
2086
6785
Giải sáu
186
631
617
Giải bảy
08
92
27
87
ChụcSốĐ.Vị
0,12,2,7
9
00,4,5,8
3,4102,5,7,9
920,7
4,731
041,3
0,1,6,859
7,8365
1,2,8270,3,6
085,63,72
1,590,2
 
Ngày: 12/10/2015
XSTTH
Giải ĐB
730484
Giải nhất
49781
Giải nhì
62028
Giải ba
89139
23603
Giải tư
46781
03859
53082
00132
76179
60407
54246
Giải năm
6625
Giải sáu
4200
7687
1609
Giải bảy
736
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
000,3,7,9
8217
3,825,8
032,6,9
846
259
3,46 
0,1,879
2812,2,4,7
0,3,5,79 
 
Ngày: 12/10/2015
XSPY
Giải ĐB
469444
Giải nhất
94191
Giải nhì
81403
Giải ba
50455
47635
Giải tư
48322
97060
58081
69119
73709
92647
70393
Giải năm
4472
Giải sáu
4050
6252
5286
Giải bảy
067
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
5,602,3,9
8,919
0,2,5,722
0,935
444,7
3,550,2,5
860,7
4,672
 81,6
0,191,3