ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/11/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/11/2013
XSBTR - Loại vé: K46T11
Giải ĐB
618463
Giải nhất
88899
Giải nhì
63817
Giải ba
49454
65280
Giải tư
78835
80188
54554
63021
81533
80617
83864
Giải năm
6493
Giải sáu
8268
1405
9713
Giải bảy
646
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
805
213,6,72
 21
1,3,6,933,5
52,646
0,3542
1,463,4,8
127 
6,880,8
993,9
 
Ngày: 12/11/2013
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
589767
Giải nhất
34029
Giải nhì
71332
Giải ba
78617
08679
Giải tư
00428
64813
33663
65040
32653
46744
18332
Giải năm
6178
Giải sáu
5943
4954
2129
Giải bảy
310
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
310,3,7
3228,92
1,4,5,631,22
4,540,3,4
 53,4
 63,7
1,678,9
2,78 
22,79 
 
Ngày: 12/11/2013
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
084393
Giải nhất
10592
Giải nhì
44169
Giải ba
95976
47576
Giải tư
63369
03764
46697
09507
85261
60462
22268
Giải năm
3996
Giải sáu
1034
7108
2087
Giải bảy
888
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
61 
6,92 
934
3,64 
 5 
72,961,2,4,8
92
0,8,92762
0,6,887,8
6292,3,6,72
 
Ngày: 12/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56259
Giải nhất
48604
Giải nhì
66632
98351
Giải ba
03374
51845
56711
58489
44007
59362
Giải tư
0402
9662
3185
0692
Giải năm
3116
7721
2364
6968
1919
7149
Giải sáu
205
725
876
Giải bảy
27
38
97
32
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,7
1,2,511,6,9
0,32,62,921,5,7
 322,8
0,6,745,9
0,2,4,851,9
1,7622,4,8
0,2,974,6
3,685,9
1,4,5,892,7
 
Ngày: 12/11/2013
XSDLK
Giải ĐB
254198
Giải nhất
02409
Giải nhì
15190
Giải ba
55798
41087
Giải tư
04234
87948
10208
07262
02828
20054
71483
Giải năm
1247
Giải sáu
6266
9339
1380
Giải bảy
545
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
8,908,9
 1 
628
834,9
3,4,544,5,7,8
454
662,6
4,87 
0,2,4,9280,3,7
0,390,82
 
Ngày: 12/11/2013
XSQNM
Giải ĐB
623660
Giải nhất
10350
Giải nhì
15820
Giải ba
40720
49943
Giải tư
98172
60871
37888
21068
20966
43964
00334
Giải năm
0387
Giải sáu
9258
4280
2859
Giải bảy
656
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
22,5,6,80 
71 
7202
434
3,643
 50,6,8,9
5,660,4,6,8
8,971,2
5,6,880,7,8
597