ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/02/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/02/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL07
Giải ĐB
96536
Giải nhất
53489
Giải nhì
48287
Giải ba
23547
63498
Giải tư
08096
28260
28551
81641
17792
41730
82168
Giải năm
3291
Giải sáu
1299
7041
6935
Giải bảy
979
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
42,5,91 
929
 30,5,6
 412,7
351
3,960,8
4,879
6,987,9
2,7,8,991,2,6,8
9
 
Ngày: 13/02/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0507
Giải ĐB
52963
Giải nhất
70241
Giải nhì
53432
Giải ba
99602
98314
Giải tư
83586
87415
30268
65367
47140
08902
85199
Giải năm
1897
Giải sáu
0126
3155
6210
Giải bảy
320
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4022
410,4,5
02,3,520,6
632
140,1
1,552,5
2,863,7,8
6,97 
686
997,9
 
Ngày: 13/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV07
Giải ĐB
11693
Giải nhất
62204
Giải nhì
43583
Giải ba
97418
92354
Giải tư
83832
10488
90590
32233
60444
76473
22370
Giải năm
5903
Giải sáu
3626
3193
1296
Giải bảy
956
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
7,903,4
518
326
0,3,7,8
92
32,3
0,4,544
 51,4,6
2,5,96 
 70,3
1,883,8
 90,32,6
 
Ngày: 13/02/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10978
Giải nhất
91771
Giải nhì
19715
45176
Giải ba
78728
29830
56338
05947
01957
39626
Giải tư
5576
6002
5364
3317
Giải năm
3422
1674
2946
9197
7489
2854
Giải sáu
890
251
458
Giải bảy
90
10
06
47
ChụcSốĐ.Vị
1,3,9202,6
5,710,5,7
0,222,6,8
 30,8
5,6,746,72
151,4,7,8
0,2,4,7264
1,42,5,971,4,62,8
2,3,5,789
8902,7
 
Ngày: 13/02/2009
XSGL
Giải ĐB
23582
Giải nhất
60492
Giải nhì
97515
Giải ba
53311
44620
Giải tư
68062
09408
99150
95862
99199
92693
01622
Giải năm
6738
Giải sáu
3472
1644
4636
Giải bảy
204
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,504,8
111,5
2,5,62,7
8,9
20,2
936,8
0,444
150,2
3622
 72
0,382
992,3,9
 
Ngày: 13/02/2009
XSNT
Giải ĐB
97088
Giải nhất
80209
Giải nhì
91904
Giải ba
24370
67706
Giải tư
10548
17289
98774
73564
35375
30507
65531
Giải năm
2512
Giải sáu
0060
7549
8088
Giải bảy
700
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,4,6,7
9
312
12 
331,3
0,6,748,9
75 
060,4
070,4,5
4,82882,9
0,4,89