ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/02/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/02/2019
XSDN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
417404
Giải nhất
48185
Giải nhì
88061
Giải ba
84031
86210
Giải tư
69898
10330
27779
00511
63734
58351
81333
Giải năm
3533
Giải sáu
1509
0898
5240
Giải bảy
232
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,3,404,9
1,3,5,610,1
32 
3230,1,2,32
4
0,340
8251
 61
 79
92852
0,7982
 
Ngày: 13/02/2019
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
736968
Giải nhất
40825
Giải nhì
50003
Giải ba
80477
22768
Giải tư
32686
04626
05297
60218
31471
72515
73556
Giải năm
6569
Giải sáu
7579
7463
8033
Giải bảy
537
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03
715,8
 25,6
0,3,633,7
 4 
1,256
2,5,863,82,9
3,7,971,7,9
1,62,886,8
6,797
 
Ngày: 13/02/2019
XSST - Loại vé: K2T02
Giải ĐB
575885
Giải nhất
48162
Giải nhì
47579
Giải ba
18313
41939
Giải tư
76666
33450
10238
53767
37566
10181
56836
Giải năm
5238
Giải sáu
5821
1778
0436
Giải bảy
040
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
2,813
621,5
1362,82,9
 40
2,850
32,6262,62,7
678,9
32,781,5
3,79 
 
Ngày: 13/02/2019
Giải ĐB
67091
Giải nhất
07897
Giải nhì
87967
60602
Giải ba
15619
84309
54261
80289
01115
34728
Giải tư
3941
8480
2160
4635
Giải năm
2786
5003
5136
6893
2177
9925
Giải sáu
876
959
773
Giải bảy
15
83
09
36
ChụcSốĐ.Vị
6,802,3,92
4,6,9152,9
025,8
0,7,8,935,62
 41
12,2,359
32,7,860,1,7
6,7,973,6,7
280,3,6,9
02,1,5,891,3,7
 
Ngày: 13/02/2019
XSDNG
Giải ĐB
009802
Giải nhất
23100
Giải nhì
49326
Giải ba
34668
09054
Giải tư
01459
51218
34431
14972
90011
17886
45347
Giải năm
8806
Giải sáu
7462
2265
0111
Giải bảy
827
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,500,2,6
12,3112,8
0,6,726,7
 31
547
650,4,9
0,2,862,5,8
2,472
1,686
59 
 
Ngày: 13/02/2019
XSKH
Giải ĐB
643371
Giải nhất
71861
Giải nhì
47239
Giải ba
19901
36606
Giải tư
05329
14630
43728
49034
89412
63546
80683
Giải năm
2966
Giải sáu
1423
8164
1013
Giải bảy
009
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
301,6,9
0,6,712,3
123,8,9
1,2,8230,4,9
3,646
 5 
0,4,661,4,6
 71
2832
0,2,39