ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/07/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/07/2009
XSHCM - Loại vé: L:7C2
Giải ĐB
815170
Giải nhất
66347
Giải nhì
59647
Giải ba
70466
84282
Giải tư
83197
83953
83571
60069
81445
34304
97576
Giải năm
6230
Giải sáu
7812
8485
7894
Giải bảy
444
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,704
712
1,82 
530
0,4,944,5,72
4,853
6,766,7,9
42,6,970,1,6
 82,5
694,7
 
Ngày: 13/07/2009
XSDT - Loại vé: L:C28
Giải ĐB
984934
Giải nhất
22922
Giải nhì
36399
Giải ba
86707
13969
Giải tư
60649
85993
01627
20765
12252
13229
03953
Giải năm
0588
Giải sáu
3479
0572
6675
Giải bảy
996
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 07
51 
2,5,722,7,9
5,934
349
6,751,2,3
965,9
0,272,5,9
888
2,4,6,7
9
93,6,9
 
Ngày: 13/07/2009
XSCM - Loại vé: L:09T07K2
Giải ĐB
072416
Giải nhất
95384
Giải nhì
68767
Giải ba
55476
34324
Giải tư
25347
72452
03711
66724
14970
44854
65177
Giải năm
8249
Giải sáu
7523
2800
6279
Giải bảy
705
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,5
111,6
523,42
23 
22,5,840,7,9
052,4
1,767
4,6,770,6,7,9
 84
4,79 
 
Ngày: 13/07/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
17518
Giải nhất
41583
Giải nhì
36867
13919
Giải ba
92085
67886
57759
62547
08872
65092
Giải tư
2812
5531
6396
7999
Giải năm
4932
1214
6936
9864
9585
1362
Giải sáu
606
582
277
Giải bảy
47
79
39
34
ChụcSốĐ.Vị
 06
312,4,8,9
1,3,6,7
8,9
2 
831,2,4,6
9
1,3,6472
8259
0,3,8,962,4,7
42,6,772,7,9
182,3,52,6
1,3,5,7
9
92,6,9
 
Ngày: 13/07/2009
XSTTH
Giải ĐB
04215
Giải nhất
80898
Giải nhì
68190
Giải ba
74619
52897
Giải tư
98408
24769
70149
39120
33709
62856
84589
Giải năm
2046
Giải sáu
3372
7031
9137
Giải bảy
572
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,908,9
315,9
7220
 31,7
 46,9
156
4,569
3,9722
0,9892
0,1,4,6
82
90,7,8
 
Ngày: 13/07/2009
XSPY
Giải ĐB
84259
Giải nhất
17258
Giải nhì
49034
Giải ba
77621
17481
Giải tư
59110
59636
46552
04673
82356
76704
17999
Giải năm
6164
Giải sáu
5164
7873
6298
Giải bảy
559
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,904
2,810
521
7234,6
0,3,624 
 52,6,8,92
3,5642
 732
5,981
52,990,8,9