ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/12/2023
XSDN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
899264
Giải nhất
79437
Giải nhì
08438
Giải ba
97877
33640
Giải tư
56061
51076
44553
71402
66404
14316
40333
Giải năm
8296
Giải sáu
4571
8786
8672
Giải bảy
057
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
402,4
6,716
0,72 
3,533,72,8
0,640
 53,7
1,7,8,961,4
32,5,771,2,6,7
386
 96
 
Ngày: 13/12/2023
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
505614
Giải nhất
09716
Giải nhì
42406
Giải ba
48497
87005
Giải tư
14316
20891
96856
73563
33350
22430
29767
Giải năm
9545
Giải sáu
7133
4073
3903
Giải bảy
526
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,503,5,6
914,62
 26
0,3,6,7
9
30,3
145
0,450,6
0,12,2,563,7
6,973
 8 
 91,3,7
 
Ngày: 13/12/2023
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
752719
Giải nhất
17598
Giải nhì
32015
Giải ba
91625
09627
Giải tư
64586
49160
90692
14088
18539
29010
19955
Giải năm
4933
Giải sáu
9595
2778
5528
Giải bảy
580
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
 10,5,9
925,7,8
333,7,9
 4 
1,2,5,955
860
2,378
2,7,8,980,6,8
1,392,5,8
 
Ngày: 13/12/2023
19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ
Giải ĐB
91706
Giải nhất
82736
Giải nhì
43914
21410
Giải ba
62100
28841
54653
02003
00059
46346
Giải tư
3044
7942
3115
2346
Giải năm
2092
6475
3946
3685
3452
1207
Giải sáu
346
956
814
Giải bảy
55
83
76
44
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,6,7
410,42,5
4,5,92 
0,5,836
12,4241,2,42,64
1,5,7,852,3,5,6
9
0,3,44,5
7
6 
075,6
 83,5
592
 
Ngày: 13/12/2023
XSDNG
Giải ĐB
278820
Giải nhất
94365
Giải nhì
98341
Giải ba
85082
03485
Giải tư
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
Giải năm
1355
Giải sáu
3792
2065
9464
Giải bảy
895
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,609
3,413
8,9220
1,931
641
5,62,8,955
 60,4,52
777
982,5
0922,3,5,8
 
Ngày: 13/12/2023
XSKH
Giải ĐB
700962
Giải nhất
35275
Giải nhì
36437
Giải ba
92789
15797
Giải tư
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
Giải năm
5567
Giải sáu
6164
1882
7845
Giải bảy
323
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
705
 14
2,6,822,32
22,837
1,645
0,4,7,957
 62,4,7
3,5,6,970,5
 82,3,9
895,7