ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
105565
Giải nhất
82970
Giải nhì
45596
Giải ba
94268
11865
Giải tư
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
Giải năm
1317
Giải sáu
9843
8402
3977
Giải bảy
427
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,7202
 14,7,9
020,7
43 
1,643
5,6355
964,53,8
1,2,7702,7
6,888
196
 
Ngày: 14/01/2023
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
745825
Giải nhất
12324
Giải nhì
47121
Giải ba
45649
75466
Giải tư
34571
77664
13152
09080
52117
67752
57141
Giải năm
4483
Giải sáu
6049
4473
5174
Giải bảy
051
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4,5,7217
5221,4,5
7,83 
2,6,741,92
251,22
664,6
1712,3,4
 80,3
429 
 
Ngày: 14/01/2023
XSBP - Loại vé: 1K2-N23
Giải ĐB
392380
Giải nhất
78794
Giải nhì
40945
Giải ba
83688
12998
Giải tư
37045
30179
24546
34041
97620
46247
08756
Giải năm
4829
Giải sáu
0635
9590
6934
Giải bảy
184
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,8,90 
419
 20,9
 34,5
3,8,941,52,6,7
3,4256
4,56 
479
8,980,4,8
1,2,790,4,8
 
Ngày: 14/01/2023
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
475709
Giải nhất
51249
Giải nhì
81396
Giải ba
97253
26916
Giải tư
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
Giải năm
4360
Giải sáu
9362
0171
5834
Giải bảy
702
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,702,7,9
7216
0,5,629
5,934,7
349
 52,3
1,6,960,2,6
0,370,12
 8 
0,2,493,6
 
Ngày: 14/01/2023
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU
Giải ĐB
62940
Giải nhất
27086
Giải nhì
84830
42992
Giải ba
26177
28240
86842
54934
53016
11166
Giải tư
1213
7375
8375
1727
Giải năm
0737
3018
1279
2435
5696
5434
Giải sáu
949
318
656
Giải bảy
02
34
82
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4202
813,6,82
0,4,8,927
130,43,5,7
33402,2,9
3,7256
1,5,6,8
9
66
2,3,7752,7,9
1281,2,6
4,792,6
 
Ngày: 14/01/2023
XSDNO
Giải ĐB
061362
Giải nhất
93320
Giải nhì
94551
Giải ba
37812
32454
Giải tư
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
Giải năm
4546
Giải sáu
8482
9910
1795
Giải bảy
707
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,705,7
5,810,2,8
1,6,820
 3 
546
0,5,951,4,5
4,760,2
070,6
1,981,2
 95,8
 
Ngày: 14/01/2023
XSDNG
Giải ĐB
415405
Giải nhất
56176
Giải nhì
31251
Giải ba
94992
63416
Giải tư
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
Giải năm
0728
Giải sáu
8706
4371
4724
Giải bảy
130
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,905,6
5,6,715,6
4,924,5,8
 30
242,5
0,1,2,451,7
0,1,761
5,971,6
28 
 90,2,7
 
Ngày: 14/01/2023
XSQNG
Giải ĐB
955137
Giải nhất
85638
Giải nhì
33955
Giải ba
06897
37701
Giải tư
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
Giải năm
5778
Giải sáu
0688
8957
5245
Giải bảy
622
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,218,9
2,421,2,4,6
 37,8
242,5
4,555,7
2,76 
3,5,976,8
1,3,7,888,9
1,897