ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/05/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/05/2021
XSVL - Loại vé: 42VL20
Giải ĐB
831978
Giải nhất
34817
Giải nhì
75129
Giải ba
57802
60878
Giải tư
51375
68532
05784
12198
17589
05463
23899
Giải năm
8430
Giải sáu
8509
9237
9299
Giải bảy
658
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
302,9
 17
0,3,429
630,2,7
842
758
 63
1,375,82
5,72,984,9
0,2,8,9298,92
 
Ngày: 14/05/2021
XSBD - Loại vé: 05KS20
Giải ĐB
873650
Giải nhất
62370
Giải nhì
43137
Giải ba
57469
79825
Giải tư
76425
63457
68077
65103
18261
51833
23028
Giải năm
2736
Giải sáu
9052
2570
2847
Giải bảy
395
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5,7203
61 
5252,8
0,333,6,7
 47
22,6,950,2,7
361,5,9
3,4,5,7702,7
28 
695
 
Ngày: 14/05/2021
XSTV - Loại vé: 30TV20
Giải ĐB
797127
Giải nhất
38817
Giải nhì
32502
Giải ba
18345
98496
Giải tư
75579
69251
19064
24861
69777
94185
03372
Giải năm
4124
Giải sáu
7723
7108
2905
Giải bảy
596
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802,5,8
5,617
0,723,4,7
23 
2,645
0,4,851
9261,4
1,2,772,7,9
080,5
7962
 
Ngày: 14/05/2021
7CE-12CE-13CE-6CE-2CE-8CE
Giải ĐB
81047
Giải nhất
91687
Giải nhì
87624
88230
Giải ba
59985
32032
68527
94667
83229
11815
Giải tư
0131
0750
0166
4345
Giải năm
6055
0989
3003
2785
7579
1802
Giải sáu
151
324
986
Giải bảy
13
14
37
94
ChụcSốĐ.Vị
3,502,3
3,513,4,5
0,3242,7,9
0,130,1,2,7
1,22,945,7
1,4,5,8250,1,5
6,866,7
2,3,4,6
8
79
 852,6,7,9
2,7,894
 
Ngày: 14/05/2021
XSGL
Giải ĐB
264802
Giải nhất
35349
Giải nhì
53821
Giải ba
14762
11170
Giải tư
06967
22482
64063
26282
87106
11067
66058
Giải năm
7473
Giải sáu
7256
0385
9936
Giải bảy
333
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,6
21 
0,6,8221
3,6,733,6
 49
856,8
0,3,562,3,72
6270,3
5822,5
49 
 
Ngày: 14/05/2021
XSNT
Giải ĐB
724854
Giải nhất
97711
Giải nhì
01976
Giải ba
76255
42868
Giải tư
92579
64028
09127
43244
96595
79715
34556
Giải năm
1311
Giải sáu
8488
5919
9646
Giải bảy
632
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12112,5,9
327,8
 32
4,544,6
1,52,954,52,6
4,5,768
276,9
2,6,888
1,795