ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/06/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/06/2024
XSVL - Loại vé: 45VL24
Giải ĐB
908718
Giải nhất
68104
Giải nhì
40856
Giải ba
10516
10724
Giải tư
85713
32799
68075
44929
84652
25990
31390
Giải năm
5822
Giải sáu
2968
5410
4760
Giải bảy
508
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,6,9204,8
 10,3,5,6
8
2,522,4,9
13 
0,24 
1,752,6
1,560,8
 75
0,1,68 
2,9902,9
 
Ngày: 14/06/2024
XSBD - Loại vé: 06K24
Giải ĐB
042247
Giải nhất
65547
Giải nhì
51693
Giải ba
15338
07649
Giải tư
87032
81246
35942
18002
21318
20250
55979
Giải năm
4062
Giải sáu
0390
2128
5774
Giải bảy
058
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,902
918
0,3,4,628
932,8
742,6,72,9
 50,8
462
4274,9
1,2,3,58 
4,790,1,3
 
Ngày: 14/06/2024
XSTV - Loại vé: 33TV24
Giải ĐB
817276
Giải nhất
18454
Giải nhì
15551
Giải ba
06674
35898
Giải tư
74884
92567
86557
87528
37060
84249
94727
Giải năm
0334
Giải sáu
7751
7601
7219
Giải bảy
911
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
601
0,1,5211,9
 27,8
 34
3,5,7,849
 512,4,7
7260,7
2,5,674,62
2,984
1,498
 
Ngày: 14/06/2024
16NP-6NP-7NP-14NP-11NP-12NP-8NP-19NP
Giải ĐB
80287
Giải nhất
34741
Giải nhì
16604
76482
Giải ba
80163
33022
10306
28950
52944
14753
Giải tư
8777
0545
3401
4633
Giải năm
2108
0141
8279
6228
8145
6843
Giải sáu
716
160
396
Giải bảy
59
09
12
90
ChụcSốĐ.Vị
5,6,901,4,6,8
9
0,4212,6
1,2,822,8
3,4,5,633
0,4412,3,4,52
4250,3,9
0,1,960,3
7,877,9
0,282,7
0,5,790,6
 
Ngày: 14/06/2024
XSGL
Giải ĐB
275418
Giải nhất
29235
Giải nhì
87941
Giải ba
21790
44607
Giải tư
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
Giải năm
0429
Giải sáu
9372
7352
2498
Giải bảy
584
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
907
412,8
1,2,5,722,9
 35,6,8
841
3,552,5
3,76 
0,972,6,8
1,3,7,984
290,7,8
 
Ngày: 14/06/2024
XSNT
Giải ĐB
338892
Giải nhất
54744
Giải nhì
03707
Giải ba
30265
33615
Giải tư
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
Giải năm
4849
Giải sáu
0544
8895
5307
Giải bảy
936
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,72
0,612,5
1,925
436
42,643,42,9
1,2,6,95 
361,4,5,8
027 
680
492,5