ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/07/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/07/2015
XSBTR - Loại vé: K28T07
Giải ĐB
451924
Giải nhất
92956
Giải nhì
17520
Giải ba
99212
64236
Giải tư
51786
77292
51717
72970
08316
79452
17561
Giải năm
7368
Giải sáu
5407
7017
5333
Giải bảy
298
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,707
612,6,72
1,5,920,4
333,6
24 
 52,6
1,3,5,861,7,8
0,12,670
6,986
 92,8
 
Ngày: 14/07/2015
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
898035
Giải nhất
88608
Giải nhì
51673
Giải ba
21793
78139
Giải tư
47864
64486
76485
41212
75571
07842
86287
Giải năm
7017
Giải sáu
9057
6429
0098
Giải bảy
030
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,908
712,7
1,429
7,930,5,9
642
3,857
864
1,5,871,3
0,985,6,7
2,390,3,8
 
Ngày: 14/07/2015
XSBL - Loại vé: 07K2
Giải ĐB
319909
Giải nhất
25483
Giải nhì
80512
Giải ba
90576
68586
Giải tư
25527
66866
14743
45735
32223
04361
69256
Giải năm
6463
Giải sáu
4616
0817
4706
Giải bảy
582
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
612,6,7
1,5,823,7
2,4,6,835
 43
352,6
0,1,5,6
7,8
61,3,6
1,276
 82,3,6
09 
 
Ngày: 14/07/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05900
Giải nhất
33580
Giải nhì
00043
05806
Giải ba
58264
09713
72121
69138
69751
49273
Giải tư
5514
7376
3047
8135
Giải năm
5148
5802
8841
5665
1133
8657
Giải sáu
666
364
410
Giải bảy
30
01
89
82
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,1,2,6
0,2,4,510,3,4
0,821
1,3,4,730,3,5,8
1,6241,3,7,8
3,651,7
0,6,7642,5,6
4,573,6
3,480,2,9
89 
 
Ngày: 14/07/2015
XSDLK
Giải ĐB
318146
Giải nhất
74332
Giải nhì
35705
Giải ba
07914
81975
Giải tư
35329
48473
15366
79452
50957
58912
67585
Giải năm
6414
Giải sáu
7810
8946
6563
Giải bảy
199
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
105
 10,2,42
1,3,5292
6,732
12462
0,7,852,7
42,663,6
573,5
 85
22,999
 
Ngày: 14/07/2015
XSQNM
Giải ĐB
639726
Giải nhất
70732
Giải nhì
84655
Giải ba
90454
66648
Giải tư
89446
58086
97477
30441
56747
96238
14848
Giải năm
4448
Giải sáu
2625
9749
4666
Giải bảy
335
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 0 
41 
325,6
 32,5,8
541,6,7,83
9
2,3,554,5
2,4,6,866
4,72772
3,4386
49