ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/09/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/09/2022
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
201720
Giải nhất
56491
Giải nhì
97799
Giải ba
01421
24274
Giải tư
32820
30245
61874
80230
24553
64723
09869
Giải năm
1173
Giải sáu
9709
2535
2138
Giải bảy
322
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
22,309
2,91 
2202,1,2,3
2,5,730,5,8
7245
3,453,6
569
 73,42
38 
0,6,991,9
 
Ngày: 14/09/2022
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
861557
Giải nhất
34568
Giải nhì
85865
Giải ba
56619
46975
Giải tư
33818
95639
20415
48861
92038
76086
69312
Giải năm
7712
Giải sáu
7440
8757
2523
Giải bảy
145
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
40 
6122,5,8,9
1223
238,9
 40,5
1,4,6,7572
861,5,8
52,975
1,3,686
1,397
 
Ngày: 14/09/2022
XSST - Loại vé: T9K2
Giải ĐB
774567
Giải nhất
12582
Giải nhì
86626
Giải ba
35459
18883
Giải tư
03345
23800
07816
37751
85679
37034
36234
Giải năm
0145
Giải sáu
1865
5720
8013
Giải bảy
928
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,200
513,6
820,6,8
1,8342
32452
42,651,9
1,265,7
6,979
282,3
5,797
 
Ngày: 14/09/2022
15DS-14DS-8DS-2DS-4DS-3DS
Giải ĐB
66581
Giải nhất
70165
Giải nhì
25649
75110
Giải ba
24053
74602
11614
17793
38255
41413
Giải tư
6240
7984
0724
3955
Giải năm
7903
9567
1600
2103
4654
3565
Giải sáu
851
525
505
Giải bảy
92
08
74
99
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2,32,5
8
5,810,3,4
0,924,5
02,1,5,93 
1,2,5,7
8
40,9
0,2,52,6251,3,4,52
 652,7
674
081,4
4,992,3,9
 
Ngày: 14/09/2022
XSDNG
Giải ĐB
941551
Giải nhất
54774
Giải nhì
67603
Giải ba
11776
79965
Giải tư
62706
99214
41808
74225
59235
11839
01941
Giải năm
3171
Giải sáu
5498
2447
0065
Giải bảy
125
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
4,5,714
 252
035,9
1,741,7
22,3,6251
0,7652
471,4,6,8
0,7,98 
398
 
Ngày: 14/09/2022
XSKH
Giải ĐB
264790
Giải nhất
66832
Giải nhì
39669
Giải ba
97840
33500
Giải tư
66600
89403
16411
10708
73745
43825
10280
Giải năm
9293
Giải sáu
9840
1306
0461
Giải bảy
424
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
02,42,8,9002,3,6,8
1,611
324,5
0,932,7
2402,5
2,45 
061,9
37 
080
690,3