ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/11/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
300818
Giải nhất
76651
Giải nhì
37874
Giải ba
98203
50054
Giải tư
86715
43510
17325
96799
80009
70190
97815
Giải năm
1616
Giải sáu
7229
3409
9604
Giải bảy
460
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,903,4,92
510,52,6,8
 25,9
030
0,5,74 
12,251,4
160
 74
18 
02,2,990,9
 
Ngày: 14/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
517922
Giải nhất
32575
Giải nhì
21554
Giải ba
23531
21173
Giải tư
58102
37326
30729
34067
54792
54521
76706
Giải năm
8872
Giải sáu
4600
0755
8844
Giải bảy
170
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,6
2,31 
0,2,7,921,2,6,9
731
4,544,5
4,5,754,5
0,267
670,2,3,5
 8 
292
 
Ngày: 14/11/2010
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
192814
Giải nhất
19105
Giải nhì
94514
Giải ba
67974
55044
Giải tư
05345
42126
57615
27293
53611
69977
34310
Giải năm
1557
Giải sáu
1953
5524
2462
Giải bảy
092
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,605
110,1,42,5
6,924,6
5,93 
12,2,4,744,5
0,1,453,7
260,2
5,774,7
 8 
 92,3
 
Ngày: 14/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00336
Giải nhất
36996
Giải nhì
34566
52853
Giải ba
16944
30144
89266
00429
61771
22023
Giải tư
4735
6555
9207
0625
Giải năm
0403
1018
1024
8646
9569
6713
Giải sáu
461
308
498
Giải bảy
03
39
68
32
ChụcSốĐ.Vị
 032,7,8
6,713,8
323,4,5,9
02,1,2,532,5,6,9
2,42442,6
2,3,553,5
3,4,62,961,62,8,9
071
0,1,6,98 
2,3,696,8
 
Ngày: 14/11/2010
XSKT
Giải ĐB
08911
Giải nhất
00272
Giải nhì
44174
Giải ba
48652
82748
Giải tư
32016
37288
61979
72272
01470
82010
49646
Giải năm
9324
Giải sáu
8228
8743
2909
Giải bảy
676
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,709
110,1,6
5,7224,8
43 
2,743,6,8
 52
1,4,768
 70,22,4,6
9
2,4,6,888
0,79 
 
Ngày: 14/11/2010
XSKH
Giải ĐB
86553
Giải nhất
18864
Giải nhì
22855
Giải ba
87061
39813
Giải tư
55484
53530
05310
80499
78748
63753
26571
Giải năm
2844
Giải sáu
0550
1675
5766
Giải bảy
435
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,3,50 
6,710,3
 27
1,5230,5
4,6,844,8
3,5,750,32,5
661,4,6
271,5
484
999