ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/12/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/12/2020
XSHCM - Loại vé: 12C2
Giải ĐB
091113
Giải nhất
91478
Giải nhì
18969
Giải ba
24238
14611
Giải tư
12665
08304
81385
23168
54659
31764
38035
Giải năm
6175
Giải sáu
7703
6454
2449
Giải bảy
242
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
1,711,3
42 
0,135,8
0,5,642,9
3,6,7,854,9
 64,5,8,9
 71,5,8
3,6,785
4,5,69 
 
Ngày: 14/12/2020
XSDT - Loại vé: H50
Giải ĐB
819479
Giải nhất
40994
Giải nhì
37884
Giải ba
61782
02169
Giải tư
98974
00368
01128
06749
37839
22634
93796
Giải năm
6277
Giải sáu
6594
9760
0562
Giải bảy
210
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
 10
6,828
 34,9
3,7,8,9249
 5 
960,2,8,9
774,7,8,9
2,6,782,4
3,4,6,7942,6
 
Ngày: 14/12/2020
XSCM - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
836477
Giải nhất
76055
Giải nhì
72945
Giải ba
52649
03542
Giải tư
08138
24580
40142
97206
67997
41895
30355
Giải năm
4907
Giải sáu
0725
5544
2097
Giải bảy
828
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
806,7,8
 1 
4225,8
 38
4422,4,5,9
2,4,52,9552
06 
0,7,9277
0,2,380
495,72
 
Ngày: 14/12/2020
8TA-17TA-1TA-14TA-12TA-3TA-11TA-9TA
Giải ĐB
45776
Giải nhất
48389
Giải nhì
51239
24474
Giải ba
76854
03031
62596
14960
96888
94319
Giải tư
4376
1937
2514
8133
Giải năm
1121
7162
2998
0059
4489
0261
Giải sáu
436
166
477
Giải bảy
22
98
71
47
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,3,6,714,9
2,621,2
331,3,6,7
9
1,5,747
 54,9
3,6,72,960,1,2,6
3,4,771,4,62,7
8,9288,92
1,3,5,8296,82
 
Ngày: 14/12/2020
XSTTH
Giải ĐB
145340
Giải nhất
91391
Giải nhì
39725
Giải ba
10427
95790
Giải tư
56132
01380
13418
72247
63176
77676
34133
Giải năm
5503
Giải sáu
8683
0201
6723
Giải bảy
260
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,901,3
0,916,8
323,5,7
0,2,3,832,3
 40,7
25 
1,7260
2,4762
180,3
 90,1
 
Ngày: 14/12/2020
XSPY
Giải ĐB
075839
Giải nhất
41259
Giải nhì
74580
Giải ba
64547
05185
Giải tư
80454
77841
80561
17950
00066
09376
86761
Giải năm
7020
Giải sáu
7120
9053
3443
Giải bảy
747
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,5,800
4,621 
 202
4,539
541,3,72
850,3,4,9
6,7612,6
4276
 80,5
3,59