ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/03/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/03/2021
XSHCM - Loại vé: 3C2
Giải ĐB
387903
Giải nhất
15418
Giải nhì
10664
Giải ba
57385
86024
Giải tư
50043
82103
75410
63234
51278
60569
70129
Giải năm
3237
Giải sáu
0071
1867
1876
Giải bảy
243
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1032
710,8
 24,9
02,42,634,7
2,3,6432
85 
763,4,7,9
3,671,6,8
1,785
2,69 
 
Ngày: 15/03/2021
XSDT - Loại vé: K11
Giải ĐB
885882
Giải nhất
22555
Giải nhì
62050
Giải ba
84806
73684
Giải tư
58275
56749
70820
46819
97816
80370
19341
Giải năm
6311
Giải sáu
1051
0339
4765
Giải bảy
983
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,5,706
1,4,511,6,9
820
839
841,9
5,6,750,1,5
0,165
 70,5,9
 82,3,4
1,3,4,79 
 
Ngày: 15/03/2021
XSCM - Loại vé: T03K3
Giải ĐB
237535
Giải nhất
68867
Giải nhì
95423
Giải ba
71228
28559
Giải tư
40027
45074
01001
04378
57360
67865
31887
Giải năm
3014
Giải sáu
7739
4321
2753
Giải bảy
087
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1
0,214
 21,3,7,8
2,535,9
1,74 
3,653,9
 60,5,7
2,6,8274,8
2,7872
3,59 
 
Ngày: 15/03/2021
8ZR-13ZR-15ZR-9ZR-6ZR-1ZR
Giải ĐB
61924
Giải nhất
41098
Giải nhì
87157
15729
Giải ba
76346
03367
69222
32487
89062
78379
Giải tư
3698
6631
3731
4702
Giải năm
9410
0045
7567
2187
5239
5783
Giải sáu
241
440
245
Giải bảy
28
29
25
56
ChụcSốĐ.Vị
1,402
32,410
0,2,622,4,5,8
92
8312,9
240,1,52,6
2,4256,7
4,562,72
5,62,8279
2,9283,72
22,3,7982
 
Ngày: 15/03/2021
XSTTH
Giải ĐB
786613
Giải nhất
30659
Giải nhì
75412
Giải ba
55979
24158
Giải tư
44284
04561
67169
18813
83373
48404
69166
Giải năm
7716
Giải sáu
2686
3454
5462
Giải bảy
159
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 04
6212,32,6
1,62 
12,73 
0,5,84 
 54,8,92
1,6,8612,2,6,9
 73,9
584,6
52,6,79 
 
Ngày: 15/03/2021
XSPY
Giải ĐB
285463
Giải nhất
29816
Giải nhì
82375
Giải ba
20525
80152
Giải tư
54718
59705
20975
79097
60416
36314
31374
Giải năm
6369
Giải sáu
7721
3180
6650
Giải bảy
495
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,805
212,4,62,8
1,521,5
63 
1,74 
0,2,72,950,2
1263,9
974,52
180
695,7