ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/04/2023
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
423809
Giải nhất
30316
Giải nhì
94447
Giải ba
64500
86620
Giải tư
73399
78479
90799
64227
16650
46520
07524
Giải năm
5122
Giải sáu
9317
9206
8238
Giải bảy
369
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,22,500,6,9
 16,7
2202,2,4,7
 38
247
 50
0,169
1,2,479
3,888
0,6,7,92992
 
Ngày: 15/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
514982
Giải nhất
67465
Giải nhì
87080
Giải ba
01178
06547
Giải tư
94710
09166
42425
66135
24718
28503
81596
Giải năm
3245
Giải sáu
9582
4996
7202
Giải bảy
019
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,802,3,8
 10,8,9
0,8225
035
 45,7
2,3,4,65 
6,9265,6
478
0,1,780,22
1962
 
Ngày: 15/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K3-N23
Giải ĐB
499979
Giải nhất
41561
Giải nhì
85647
Giải ba
18483
03132
Giải tư
05083
69617
61209
35145
02723
57012
72605
Giải năm
3086
Giải sáu
2010
9169
3260
Giải bảy
694
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,605,9
4,610,2,7
1,323
2,8232
941,5,7
0,45 
860,1,9
1,479
 832,6
0,6,794
 
Ngày: 15/04/2023
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
996093
Giải nhất
53484
Giải nhì
73771
Giải ba
05228
45749
Giải tư
50652
92566
66095
52394
15287
08694
88550
Giải năm
0766
Giải sáu
9515
9141
2496
Giải bảy
552
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,715
52,928
93 
8,9241,9
1,950,22
62,9662
871
284,7
492,3,42,5
6
 
Ngày: 15/04/2023
5QN-10QN-2QN-13QN-3QN-6QN
Giải ĐB
27414
Giải nhất
11010
Giải nhì
41330
97277
Giải ba
74505
02583
25729
18319
80920
81572
Giải tư
1080
8991
4942
4123
Giải năm
9035
2575
9988
6255
7699
0135
Giải sáu
777
921
304
Giải bảy
11
53
81
27
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,804,5
1,2,8,910,1,4,9
4,720,1,3,7
9
2,5,830,52
0,142
0,32,5,753,5
 6 
2,7272,5,72
880,1,3,8
1,2,991,9
 
Ngày: 15/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
461063
Giải nhất
02448
Giải nhì
33178
Giải ba
59734
77023
Giải tư
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
Giải năm
5344
Giải sáu
1007
7101
6952
Giải bảy
899
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
01 
5,823,5
2,6344,5
34,4,544,8
2,352,4,8
 63
078
4,5,782
999
 
Ngày: 15/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
415366
Giải nhất
68144
Giải nhì
15553
Giải ba
37409
72771
Giải tư
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
Giải năm
2157
Giải sáu
3703
0716
8344
Giải bảy
351
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
401,3,8,9
0,1,5,711,6
 2 
0,53 
4340,43,5
451,3,7
1,666
5,771,7,9
08 
0,79 
 
Ngày: 15/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
287428
Giải nhất
99009
Giải nhì
38109
Giải ba
56233
07927
Giải tư
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
Giải năm
9334
Giải sáu
6023
9402
2904
Giải bảy
371
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,8,93
719
023,5,7,8
2,333,4
0,3,444
2,75 
 6 
2,8,971,5
0,287
03,197